Lession 2 Flashcards
1
Q
Commend
A
Tán dương
2
Q
Condemn
A
Kết tội
3
Q
Creativity
A
Óc sáng tạo
4
Q
Creature
A
Sinh vật
5
Q
Deposit
A
Đặt cọc
6
Q
Ecological
A
Thuộc sinh thái
7
Q
Ecology
A
Sinh thái
8
Q
Ecologist
A
Nhà sinh thái
9
Q
Emission
A
Sự toả ra
10
Q
Emit
A
Toả ra, phát ra
11
Q
Enhancement
A
Sự nâng cao
12
Q
Evaporation
A
Sự bốc hơi
13
Q
Clear evidence
A
Bằng chứng rõ ràng
14
Q
Criticize to sb for doing st
A
Chỉ trích ai vì đã làm gì
15
Q
Reproach sb for doing st
A
Chỉ trích ai vì đã làm gì