Learning With Meteor 4 Flashcards
Nguyên nhân, gây ra
Cause
Sự may mắn
Chance
Thay đổi, sự biến đổi
Change
Tính cách, nhân vật, đặt tính
Character
Chọn, lựa chọn
Choose
Hình tròn, đường tròn
Circle
Đòi hỏi, sự thỉnh cầu
Claim
Sưu tầm
Collect
Chung, thông thường, lẽ thường
Common
So sánh, đối chiếu
Compare
Hoàn thành, xong
Complete
Điều kiện, tình cảnh, tình thế
Condition
Kết nối, nối
Connect
Cân nhắc, xem xét, để ý
Consider
Tiếp tục, làm tiếp
Continue
Sự điều khiển, kiểm soát
Control
Sáng tạo, tạo nên
Create
Hiện hành, phổ biến
Current
Sự nguy hiểm, nguy cơ, mối đe doạ
Danger
Sự giao dịch, thoả thuận mua bán
Deal
Quyết định, giải quyết
Decide
Miêu tả, mô tả, diễn tả
Describe
Sa mạc
Desert
Thiết kế, phác thảo
Design
Từ điển
Dictionary
Khác, không giống, khác biệt
Different
Khó, khó khăn
Difficult
Khô, khô cạn, sấy khô
Dry
Mỗi
Each
Phía đông, hướng đông
East
Phía nam, hướng nam
South
Phía tây, hướng tây
West
Phía bắc, hướng bắc
North
Chán nản
Bored
Trong lúc, trong khoảng
During
Tủ lạnh
Fridge
Lối vào, cổng vào
Entrance
Cái dĩa
Dishes
Cái nĩa
Fork
Cái thìa
Spoon
Của hàng tạp hoá
Grocery store
Ngũ cốc
Cereal
Món tráng miệng
Dessert