Learning With Meteor 4 Flashcards

1
Q

Nguyên nhân, gây ra

A

Cause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sự may mắn

A

Chance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thay đổi, sự biến đổi

A

Change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tính cách, nhân vật, đặt tính

A

Character

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chọn, lựa chọn

A

Choose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hình tròn, đường tròn

A

Circle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đòi hỏi, sự thỉnh cầu

A

Claim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sưu tầm

A

Collect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chung, thông thường, lẽ thường

A

Common

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

So sánh, đối chiếu

A

Compare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hoàn thành, xong

A

Complete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Điều kiện, tình cảnh, tình thế

A

Condition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Kết nối, nối

A

Connect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cân nhắc, xem xét, để ý

A

Consider

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tiếp tục, làm tiếp

A

Continue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sự điều khiển, kiểm soát

A

Control

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sáng tạo, tạo nên

A

Create

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hiện hành, phổ biến

19
Q

Sự nguy hiểm, nguy cơ, mối đe doạ

20
Q

Sự giao dịch, thoả thuận mua bán

21
Q

Quyết định, giải quyết

22
Q

Miêu tả, mô tả, diễn tả

23
Q

Sa mạc

24
Q

Thiết kế, phác thảo

25
Q

Từ điển

A

Dictionary

26
Q

Khác, không giống, khác biệt

27
Q

Khó, khó khăn

28
Q

Khô, khô cạn, sấy khô

29
Q

Mỗi

30
Q

Phía đông, hướng đông

31
Q

Phía nam, hướng nam

32
Q

Phía tây, hướng tây

33
Q

Phía bắc, hướng bắc

34
Q

Chán nản

35
Q

Trong lúc, trong khoảng

36
Q

Tủ lạnh

37
Q

Lối vào, cổng vào

38
Q

Cái dĩa

39
Q

Cái nĩa

40
Q

Cái thìa

41
Q

Của hàng tạp hoá

A

Grocery store

42
Q

Ngũ cốc

43
Q

Món tráng miệng