Learning With Meteor 3 Flashcards
1
Q
Ý kiến
A
Opinion
2
Q
Không đồng ý
A
Disagree
3
Q
Sự đặt chỗ
A
Reservation
4
Q
Không lên kế hoạch
A
Reschedule
5
Q
Sự ưa thích, ưu tiên
A
Preference
6
Q
Hướng về phía trước
A
Forward
7
Q
Hào hứng
A
Excited
8
Q
Đánh giá
A
Appreciate
9
Q
Nợ
A
Owe
10
Q
Chú ý
A
Attention
11
Q
Ơn, ân huệ
A
Favor
12
Q
Vay mượn
A
Borrow
13
Q
Anh chị em
A
Siblings
14
Q
Thuốc
A
Medicine
15
Q
Niềm đam mê
A
Passion
16
Q
Không có
A
None
17
Q
Giác quan
A
Sense
18
Q
Có lý
A
Make sense
19
Q
Ăn kiêng
A
Diet
20
Q
Lời khuyên, khuyên bảo
A
Advice