Khởi_Ôn thi cuối kỳ 2 Flashcards
Bumpy /ˈbʌmpi/
Loại từ: adj
Nghĩa: Lồi lõm, nhiều ổ gà
Distance /ˈdɪstəns/
Loại từ: n
Nghĩa: Khoảng cách
Fine /faɪn/
Loại từ: v
Nghĩa: Phạt
Fly /flaɪ/
Loại từ: v
Nghĩa: Bay, lái máy bay, đi trên máy bay
Handlebars /ˈhændlbɑː(r)z/
Loại từ: n
Nghĩa: Tay lái, ghi đông
Lane /leɪn/
Loại từ: n
Nghĩa: Làn đường
Obey traffic rules /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/
Loại từ:
Nghĩa: Tuân theo luật giao thông
Passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/
Loại từ: n
Nghĩa: Hành khách
Pavement /ˈpeɪvmənt/
Loại từ: n
Nghĩa: Vỉa hè (cho người đi bộ)
Pedestrian /pəˈdestriən/
Loại từ: n
Nghĩa: Người đi bộ
Plane /pleɪn/
Loại từ: n
Nghĩa: Máy bay
Road sign/
Traffic sign /ˈrəʊd saɪn/
/ ˈtræfɪk saɪn/
Loại từ: n
Nghĩa: Biển báo giao thông
Roof /ruːf/
Loại từ: n
Nghĩa: Nóc xe, mái nhà
Safety /ˈseɪfti/
Loại từ: n
Nghĩa: Sự an toàn
Seat belt /ˈsiːt belt/
Loại từ: n
Nghĩa: Đai an toàn
Signal /ˈsɪɡnəl/
Loại từ: n
Nghĩa: Tín hiệu, dấu hiệu
Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/
Loại từ: n
Nghĩa: Tắc đường
Traffic rule/ law /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/
Loại từ: n
Nghĩa: Luật giao thông
Vehicle /ˈviːəkl/
Loại từ: n
Nghĩa: Xe cộ, phương tiện giao thông
Zebra crossing /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/
Loại từ: n
Nghĩa: Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
Acting /ˈæktɪŋ/
Loại từ: n
Nghĩa: Diễn xuất
Comedy /ˈkɒmədi/
Loại từ: n
Nghĩa: Phim hài
Confusing /kənˈfjuːzɪŋ/
Loại từ: adj
Nghĩa: Khó hiểu, gây bối rối
Director /dəˈrektə(r)/
Loại từ: n
Nghĩa: Đạo diễn (phim, kịch …)