Khởi_Ôn thi cuối kỳ 2 Flashcards

1
Q

Bumpy /ˈbʌmpi/

A

Loại từ: adj
Nghĩa: Lồi lõm, nhiều ổ gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Distance /ˈdɪstəns/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Fine /faɪn/

A

Loại từ: v
Nghĩa: Phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Fly /flaɪ/

A

Loại từ: v
Nghĩa: Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Handlebars /ˈhændlbɑː(r)z/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Tay lái, ghi đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Lane /leɪn/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Làn đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Obey traffic rules /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

A

Loại từ:
Nghĩa: Tuân theo luật giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Pavement /ˈpeɪvmənt/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Vỉa hè (cho người đi bộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Pedestrian /pəˈdestriən/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Plane /pleɪn/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Road sign/
Traffic sign /ˈrəʊd saɪn/
/ ˈtræfɪk saɪn/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Biển báo giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Roof /ruːf/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Nóc xe, mái nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Safety /ˈseɪfti/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Sự an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Seat belt /ˈsiːt belt/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Đai an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Signal /ˈsɪɡnəl/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Tín hiệu, dấu hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Tắc đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Traffic rule/ law /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Luật giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Vehicle /ˈviːəkl/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Xe cộ, phương tiện giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Zebra crossing /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Acting /ˈæktɪŋ/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Diễn xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Comedy /ˈkɒmədi/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Phim hài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Confusing /kənˈfjuːzɪŋ/

A

Loại từ: adj
Nghĩa: Khó hiểu, gây bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Director /dəˈrektə(r)/

A

Loại từ: n
Nghĩa: Đạo diễn (phim, kịch …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
Loại từ: n Nghĩa: Phim tài liệu
26
Dull /dʌl/
Loại từ: adj Nghĩa: Buồn tẻ, chán ngắt
27
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/
Loại từ: adj Nghĩa: Thú vị, thích thú
28
Fantasy /ˈfæntəsi/
Loại từ: n Nghĩa: Phim giả tưởng
29
Frightening /ˈfraɪtnɪŋ/
Loại từ: adj Nghĩa: Làm sợ hãi, rùng rợn
30
Gripping /ˈɡrɪpɪŋ/
Loại từ: adj Nghĩa: Hấp dẫn, thú vị
31
Horror film /ˈhɒrə(r) fɪlm/
Loại từ: n Nghĩa: Phim kinh dị
32
Moving /ˈmuːvɪŋ/
Loại từ: adj Nghĩa: Cảm động
33
Must-see /mʌst siː/
Loại từ: n Nghĩa: Bộ phim hấp dẫn, cần xem
34
Poster /ˈpəʊstə(r)/
Loại từ: n Nghĩa: Áp phích quảng cáo
35
Review /rɪˈvjuː/
Loại từ: n Nghĩa: Bài phê bình (về một bộ phim)
36
Scary /ˈskeəri/
Loại từ: adj Nghĩa: Sợ hãi, rùng rợn
37
Science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/
Loại từ: n Nghĩa: Thể loại phim khoa học viễn tưởng
38
Shocking /ˈʃɒkɪŋ/
Loại từ: adj Nghĩa: Làng sửng sốt
39
Star /stɑː(r)/
Loại từ: v Nghĩa: Đóng vai chính
40
Survey /ˈsɜːveɪ/
Loại từ: n Nghĩa: Cuộc khảo sát
41
Twin /twɪn/
Loại từ: n Nghĩa: Đứa trẻ sinh đôi
42
Violent /ˈvaɪələnt/
Loại từ: adj Nghĩa: Có nhiều cảnh bảo lực
43
Wizard /ˈwɪzəd/
Loại từ: n Nghĩa: Phù thuỷ
44
Candy /ˈkændi/
Loại từ: n Nghĩa: Kẹo
45
Cannes Film Festival /ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/
Loại từ: Nghĩa: Liên hoan phim Cannes
46
Carve /kɑːv/
Loại từ: v Nghĩa: Chạm, khắc
47
Costume /ˈkɒstjuːm/
Loại từ: n Nghĩa: Trang phục
48
Decorate /ˈdekəreɪt/
Loại từ: v Nghĩa: Trang trí
49
Decoration /ˌdekəˈreɪʃn/
Loại từ: n Nghĩa: Đồ trang trí
50
Disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
Loại từ: adj Nghĩa: Đáng thất vọng
51
Disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
Loại từ: n Nghĩa: Sự thất vọng
52
Dutch /dʌtʃ/
Loại từ: adj, n Nghĩa: Thuộc về Hà Lan Người Hà Lan
53
Easter /ˈiːstə(r)/
Loại từ: n Nghĩa: Lễ Phục sinh
54
Feast /fiːst/
Loại từ: n Nghĩa: Bữa tiệc
55
Feature /ˈfiːtʃə(r)/
Loại từ: v Nghĩa: Trình diễn đặc biệt
56
Fireworks display /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/
Loại từ: Nghĩa: Bắn pháo hoa
57
Float /fləʊt/
Loại từ: n Nghĩa: Xe diễu hành
58
Folk dance /fəʊk dɑːns/
Loại từ: n Nghĩa: Điệu nhảy/ múa dân gian
59
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/
Loại từ: Nghĩa: Tết Trung thu
60
(the) Netherlands /ˈneðələndz/
Loại từ: Nghĩa: Nước Hà Lan
61
Parade /pəˈreɪd/
Loại từ: n Nghĩa: Cuộc diễu hành
62
Prosperity /prɒˈsperəti/
Loại từ: n Nghĩa: Sự thịnh vượng
63
Symbol /ˈsɪmbl/
Loại từ: n Nghĩa: Biểu tượng
64
Take part in /teɪk pɑːt ɪn/
Loại từ: Nghĩa: Tham gia
65
Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/
Loại từ: n Nghĩa: Lễ Tạ ơn
66
Available /əˈveɪləbl/
Loại từ: adj Nghĩa: Sẵn có
67
Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Loại từ: n Nghĩa: Điện năng
68
Energy /ˈenədʒi/
Loại từ: n Nghĩa: Năng lượng
69
Hydro /ˈhaɪdrəʊ/
Loại từ: adj Nghĩa: Liên quan đến nước
70
Light bulb /ˈlaɪt bʌlb/
Loại từ: n Nghĩa: Bóng đèn
71
Limited /ˈlɪmɪtɪd/
Loại từ: adj Nghĩa: Bị hạn chế
72
Non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/
Loại từ: adj Nghĩa: Không thể tái tạo
73
Nuclear /ˈnjuːkliə(r)/
Loại từ: adj Nghĩa: Thuộc về hạt nhân
74
Overcool /ˌəʊvəˈkuːl/
Loại từ: v Nghĩa: Làm cho quá lạnh
75
Overheat /ˌəʊvəˈhiːt/
Loại từ: v Nghĩa: Làm cho quá nóng
76
Panel /ˈpænl/
Loại từ: n Nghĩa: Tấm ghép
77
Produce /prəˈdjuːs/
Loại từ: v Nghĩa: Sản xuất
78
Reduce /rɪˈdjuːs/
Loại từ: v Nghĩa: Giảm
79
Renewable /rɪˈnjuːəbl/
Loại từ: adj Nghĩa: Có thể tái tạo
80
Replace /rɪˈpleɪs/
Loại từ: v Nghĩa: Thay thế
81
Solar /ˈsəʊlə(r)/
Loại từ: adj Nghĩa: Liên quan đến mặt trời
82
Source /sɔːs/
Loại từ: n Nghĩa: Nguồn
83
Syllable /ˈsɪləbl/
Loại từ: n Nghĩa: Âm tiết
84
Tap /tæp/
Loại từ: n Nghĩa: Vòi
85
Warm /wɔːm/
Loại từ: v Nghĩa: (Làm cho) ấm lên, nóng lên
86
Appear /əˈpɪə(r)/
Loại từ: v Nghĩa: Xuất hiện
87
Autopilot /ˈɔːtəʊpaɪlət/
Loại từ: adj, n Nghĩa: Lái tự động
88
Bamboo-copter /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/
Loại từ: n Nghĩa: Chong chóng tre
89
Comfortable /ˈkʌmftəbl/
Loại từ: adj Nghĩa: Thoải mái, đủ tiện nghi
90
Convenient /kənˈviːniənt/
Loại từ: adj Nghĩa: Thuận tiện, tiện lợi
91
Disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
Loại từ: v Nghĩa: Biến mất
92
Driverless /ˈdraɪvələs/
Loại từ: adj Nghĩa: Không người lái
93
Eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
Loại từ: adj Nghĩa: Thân thiện với môi trường
94
Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
Loại từ: adj Nghĩa: Tiết kiệm nhiên liệu
95
Fume /fjuːm/
Loại từ: n Nghĩa: Khói
96
Function /ˈfʌŋkʃn/
Loại từ: n Nghĩa: Chức năng
97
Hyperloop /ˈhaɪpə(r) luːp/
Loại từ: n Nghĩa: Hệ thống giao thông tốc độ cao
98
Mode of travel /məʊd əv ˈtrævl/
Loại từ: Nghĩa: Phương thức đi lại
99
Pedal /ˈpedl/
Loại từ: v Nghĩa: Đạp (xe đạp)
100
Run on /rʌn ɒn/
Loại từ: Nghĩa: Chạy bằng (nhiên liệu nào)
101
Sail /seɪl/
Loại từ: v Nghĩa: Lướt buồm
102
SkyTran /skaɪtræn/
Loại từ: n Nghĩa: Hệ thống tàu điện trên không
103
Solar-powered /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/
Loại từ: Nghĩa: Chạy bằng năng lượng mặt trời
104
Solar-powered ship /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/
Loại từ: Nghĩa: Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời
105
Solowheel /ˈsəʊləʊwiːl/
Loại từ: n Nghĩa: Phương tiện tự hành cá nhân một bánh
106
Walkcar /wɔːk kɑː(r)/
Loại từ: n Nghĩa: Ô tô tự hành dùng chân
107
Teleporter /ˈtelɪpɔːtə(r)/
Loại từ: n Nghĩa: Phương tiện di chuyển tức thời
108
Amazement /əˈmeɪzmənt/
Loại từ: n Nghĩa: Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)
109
Amazing /əˈmeɪzɪŋ/
Loại từ: adj Nghĩa: Ngạc nhiên (một cách thích thú)
110
Ancient /ˈeɪnʃənt/
Loại từ: adj Nghĩa: Cổ, lâu đời
111
Australia /ɒˈstreɪliə/
Loại từ: n Nghĩa: Nước Úc
112
Canada /ˈkænədə/
Loại từ: n Nghĩa: Nước Ca-na-đa
113
Capital /ˈkæpɪtl/
Loại từ: n Nghĩa: Thủ đô
114
Castle /ˈkɑːsl/
Loại từ: n Nghĩa: Pháo đài
115
Coastline /ˈkəʊstlaɪn/
Loại từ: n Nghĩa: Đường bờ biển
116
Culture /ˈkʌltʃə(r)/
Loại từ: n Nghĩa: Nền văn hoá
117
Historic /hɪˈstɒrɪk/
Loại từ: adj Nghĩa: Thuộc về lịch sử
118
Island country /ˈaɪlənd ˈkʌntri/
Loại từ: n Nghĩa: Đảo quốc
119
Kilt /kɪlt/
Loại từ: n Nghĩa: Váy truyền thống của đàn ông Xcốt-len
120
Landscape /ˈlændskeɪp/
Loại từ: n Nghĩa: Phong cảnh
121
local /ˈləʊkl/
Loại từ: adj Nghĩa: Thuộc về địa phương
122
Native /ˈneɪtɪv/
Loại từ: adj Nghĩa: (cái gì, con gì) nguyên thuỷ
123
New Zealand /ˌnjuː ˈziːlənd/
Loại từ: Nghĩa: Nước Niu-di-lân
124
Penguin /ˈpeŋɡwɪn/
Loại từ: n Nghĩa: Chim cánh cụt
125
Shining /ʃaɪnɪŋ/
Loại từ: adj Nghĩa: Chói chang chan hoà ánh nắng
126
Sunset /ˈsʌnset/
Loại từ: n Nghĩa: Mặt trời lặn
127
Tattoo /təˈtuː/
Loại từ: n Nghĩa: Hình xăm
128
(The) UK /ˌjuː ˈkeɪ/
Loại từ: Nghĩa: Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len
129
(The) USA /ˌjuː es ˈeɪ/
Loại từ: Nghĩa: Hợp chủng quốc Hoa Kì
130
Tower /ˈtaʊə(r)/
Loại từ: n Nghĩa: Tháp