Kanji Bộ thủ giống nhau Flashcards

1
Q

A

音 Âm [âm thanh] (おと)

暗 Ám [tối] (アン) • (くら.い、 くら.む、 くれ.る)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q



A

意 Ý [ý chí] (い)
憶 Ức [kí ức] (オク)
億 Ức [100 triệu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q




A

化 Hóa [biến hóa] (か)
花 Hoa [hoa] (はな)
貨 Hóa [hàng hóa] (か) • (たから)
靴 Ngoa [giày dép] (か) • (くつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q



A

貝 Bối [vỏ sò] (バイ) • (かい)
敗 Bại [thất bại] (ハイ) • (やぶ.れる)
負 Phụ [thua] (フ) • (ま.ける、 ま.かす、 お.う)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

耳 Nhĩ [tai] (ジ) • (みみ)

餌 Nhị [mồi câu] (ジ、 ニ) • (え、 えば、 えさ、 もち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
人
丈
大
天
夫
A
人 Nhân [người] (ジン、 ニン) •  (ひと、 -り、 -と)
丈Trượng [trượng phu] (ジョウ) • (たけ、 だけ)
Đại [lớn] (ダイ、 タイ) • 
天 Thiên [trời] (テン) 
Phu [chồng] (フ、 フウ、 ブ) • (おっと、 それ)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
矢
医
失
秩
鉄
A
矢 Thỉ [mũi tên] (シ) • (や)
医 Y [y học] (イ) • (い.やす、 い.する、 くすし)
失 Thất [thất bại] (シツ) • (うしな.う、 う.せる)
秩 Trật [trật tự] (チツ)
鉄 Thiết [sắt] (テツ) • (くろがね)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q



A

九 Cửu [chín] (キュウ、 ク) • (ここの、 ここの.つ)
究 Cứu [nghiên cứu] (キュウ、 ク) • (きわ.める)
丸 Hoàn [hình tròn] (ガン) • (まる、 まる.める、 まる.い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

午 Ngọ [giữa trưa] (ゴ) • (うま)

牛 Ngưu [con trâu] (ギュウ) • (うし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

羊 Hứa [con cừu] (ヨウ) • (ひつじ)

遅 Trì [muộn] (チ) • (おく.れる、 おく.らす、 おそ.い)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q



A

頭 Đầu [cái đầu] (トウ、 ズ、 ト) • (あたま、 かしら、 -がしら、 かぶり)
顔 Nhan [cái mặt] (ガン) • (かお)
頰 Giáp [cái má] (キョウ) • (ほお、 ほほ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly