Japanese Flashcards

1
Q

もどします

[ たなに本をもどします ]

A

quay trở lại/ trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かざります

[ 花をかざります ]

A

Trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

やぶれます

[ かみがやぶれます ]

A

rách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

よごれます

[ シャーツがよごれます ]

A

bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

つきます

[ ポケットがつきます ]

A

gắn (đính kèm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

とまります

[ 車がとまります ]

A

dừng, đỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

まちがえます

[ にもつをまちがえます ]

A

nhầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

開きます

[ 愛は開かれた扉です ]

A

mở ra (tự động từ)

[akimasu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

はずれます

[ボダンがはずれています]

A

bung, rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

すきます

[ 道がすきます ]

A

đói, vắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

偉い, adj

[ Einstein は 偉い人です ]

A

vĩ đại, đáng ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

うれます (tự động từ)

[ パンがよくうれます ]

A

bán chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ねっしん

[ かれはスポーツしこねっしんな人です ]

A

nhiệt tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

人気

[ 私の見はにんきがあります ]

A

[ninki]

nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

きょうりょう

[ 今の仕事はきゅうりょうが安いです ]

A

lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

けいけん

[ 彼はけいけんがありません ]

A

Kinh nghiệm

17
Q

開きます

[パーティーを開催する]

A

[hirakimasu]

mở, tổ chức

18
Q

はっきり

[ はっきり言ってください ]

19
Q

かいます

[ 描をかいます ]

20
Q

拾います

[ ごみを拾います]

A

[hiroimasu]

nhặt lên, lượm

21
Q

しょうかいします

[ ともだちをしょうかいします ]

A

giới thiệu

22
Q

ずいぶん

[このはこはずいぶん重います]

A

tương đối, nhiều

23
Q

ちょくせつ

[ ちょくサつ会います ]

A

trực tiếp

24
Q

ひっこしします

[ 東京にひっこしします ]

A

chuyển nhà

25
てんらんかい, noun | [ てんらんかいをひらきます ]
triển lãm
26
あんないしょ, noun | [東京のあんないしょがほしいす]
bảng hướng dẫn
27
ほんじつきょうぎょう | [「ほんじつきょうぎょう」はどういう意味ですか ]
hôm nay không kinh doanh
28
きがつめます | [ まちがいにきがつめます ]
nhận ra (lỗi)
29
被ます | [ 白ぼうしをかぶります ]
đội (mũ)
30
ざじりょう | [ このりょうりのざじりょうはぎゅう肉ごす ]
nguyên liệu
31
はっぴょう | [ しけんについてはっぴょうします]
phát biểu
32
さくぶん | [ さくぶんを書いておいてください ]
bài tập làm văn (essay)
33
きゅうけいします | [ 私はきゅうけいしています]
nghi giải lao