Jobs Flashcards
1
Q
Engineer
A
kỹ sư
2
Q
doctor
A
bác sỹ
3
Q
nurse
A
y tá
4
Q
teacher
A
giáo viên
5
Q
student
A
sinh viên
6
Q
pupil (student in school)
A
học sinh
7
Q
journalist
A
nhà báo
8
Q
farmer/peasant
A
nông dân
9
Q
worker
A
công nhân
10
Q
driver
A
lái xe
11
Q
cook / cheif
A
đầu bếp
12
Q
housewife
A
nôi trợ
13
Q
staff
A
nhân viên
14
Q
secretary
A
thư ký
15
Q
director
A
giám đốc