Introduction Flashcards
1
Q
Introduction myself
A
Xin tự giới thiệu: (em) la <name></name>
2
Q
Introduction to smb
A
Xin giới thiệu với (anh): Đây là <name>, bạn tôi (status for speaker)</name>
3
Q
Nice to meet you
A
Rất vui được gặp (anh) OR (Tôi) rất vui được làm quen với (anh)
4
Q
By yourself
A
tự
5
Q
to introduce
A
giới thiệu
6
Q
to/with
A
với
7
Q
this is
A
đây là
8
Q
my friend
A
bạn tôi
9
Q
my boyfriend
A
bạn trai tôi
10
Q
very (before Adj)
A
rất
11
Q
glad/happy
A
vui
12
Q
to make meet
A
làm quen (anh)
13
Q
very (after Adj)
A
lắm
14
Q
yes (for elder people)
A
dạ
15
Q
yes (for younger, freinds)
A
ừ