job interview Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

dead-end job

A

công việc không có cơ hội thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

promotion

A

thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

on the job

A

while working

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fired

A

sa thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sociology

A

xã hội học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

community college

A

cao đẳng công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

private language school

A

trường ngôn ngữ tư nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mental health treatment center

A

trung tâm điều trị sức khoẻ tâm thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

language training center

A

trung tâm đào tạo ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

modern fitness center

A

trung tâm thể dục hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

candidate

A

ứng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

psychological advising

A

tư vấn tâm lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

specializes in grammar instruction

A

chuyện dạy ngữ pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

landed my first job

A

get a job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cullinary arts

A

nghệ thuật ẩm thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

combination

A

sự kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

completed

A

hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tourist spots

A

địa điểm du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

particular area

A

khu vực cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

not only…but also

A

không những…mà còn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

suppliers

A

nhà cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

so forth

A

vân vân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

look around the door

A

nhìn qua cánh cửa

24
Q

report

A

báo cáo

25
Q

depend on

A

phụ thuộc vào

26
Q

heat

A

nhiệt độ

27
Q

out of breath

A

đứt hơi

28
Q

atlantic

A

đại tây dương

29
Q

stock portfolio

A

danh mục đầu tư chứng khoán

30
Q

designated time

A

thời gian được ấn định từ trước

31
Q

promptly

A

kịp thời

32
Q

recreational

A

giải trí

33
Q

affordable

A

a fair price, resonable, có thể chi trả

34
Q

entrepreneurial spirit

A

tinh thần kinh doanh

35
Q

on a rengular basis

A

thường xuyên

36
Q

figure in expense

A

tính toán chi phí

37
Q

cover expense

A

chi trả cho chi phí

38
Q

i bet

A

tôi cá là vậy

39
Q

how long have you been back

A

bạn đã trở lại được bao lâu rồi

40
Q

what brought you back then

A

điều gì đã mang bạn trở lại

41
Q

former student

A

học sinh cũ

42
Q

fabulous

A

great, wonderful

43
Q

it’s top-notch

A

of the best quality

44
Q

get a reservation

A

đặt chỗ, đặt bàn

45
Q

weeknights

A

buổi tối trong tuần

46
Q

therapist

A

nhà trị liệu, nhà tâm lý học

47
Q

treatment center

A

trung tâm điều trị

48
Q

struggling with

A

đấu tranh với

49
Q

depression

A

trầm cảm

50
Q

mental health disorders

A

rối loạn sức khoẻ tâm thần

51
Q

it is

A

đúng vậy

52
Q

a wide range of experiences

A

nhiều kinh nghiệm đa dạng

53
Q

applying for this position

A

ứng tuyển, nộp đơn vào vị trí công việc nào đó

54
Q

quite a background

A

quá trình làm việc đa dạng

55
Q

role plays

A

đóng vai

56
Q

reach every student

A

tiếp cận mọi đối tượng họ sinh

57
Q

academic and psychological counseling and advising

A

tư vấn học thuật và tâm lý