Computer jobs Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

odd jobs

A

different jobs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a number of

A

many

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

was hired

A

được thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

computer programmer

A

lập trình viên máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

land a job

A

succeed in getting a job

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

prestigious

A

uy tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

computer sales negotiations

A

đàm phán mua bán máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a preliminary interview

A

cuộc phỏng vấn sơ bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

webinar

A

hội thảo trực tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sales department

A

bộ phận/ban/phòng bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

custodian

A

người trông nom tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

created

A

tạo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

a computer game software

A

phần mềm trò chơi điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

a web page authoring program

A

chương trình tạo trang web

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

a kind of beverage

A

một loại nước giải khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

uninformed

A

thiếu hiểu biết

17
Q

high achiever

A

người có thành tích cao

18
Q

on the ball

A

người khéo léo, linh hoạt

19
Q

go head

A

tiếp tục

20
Q

as I stated on my resume

A

như tôi đã nên trong sơ yếu lí lịch

21
Q

hi tech

A

công nghệ cao

22
Q

operating systems

A

hệ điều hành

23
Q

DOS

A

disk operting system

24
Q

UNIX

A

a powerful operting systems used, for example, in business or at universities
hệ điều hành máy tính đa nhiệm

25
Q

come in contact with computer

A

tiếp xúc với máy tính

26
Q

website authoring skills

A

kĩ năng tạo trang web

27
Q

development

A

phát triển

28
Q

configuration

A

cấu hình

29
Q

CGI scripts

A

giao diện cổng chung

30
Q

java

A

ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng

31
Q

foreign

A

nước ngoài

32
Q

that’s what you mean

A

đó là ý của bạn

33
Q

we’ll be in touch

A

chúng tôi sẽ liên lạc lại