Computer jobs Flashcards
1
Q
odd jobs
A
different jobs
2
Q
a number of
A
many
3
Q
was hired
A
được thuê
4
Q
computer programmer
A
lập trình viên máy tính
5
Q
land a job
A
succeed in getting a job
6
Q
prestigious
A
uy tín
7
Q
computer sales negotiations
A
đàm phán mua bán máy tính
8
Q
a preliminary interview
A
cuộc phỏng vấn sơ bộ
9
Q
webinar
A
hội thảo trực tuyến
10
Q
sales department
A
bộ phận/ban/phòng bán hàng
11
Q
custodian
A
người trông nom tài sản
12
Q
created
A
tạo ra
13
Q
a computer game software
A
phần mềm trò chơi điện tử
14
Q
a web page authoring program
A
chương trình tạo trang web
15
Q
a kind of beverage
A
một loại nước giải khát