Investment Flashcards
1
Q
đầu tư
A
investment
2
Q
đi lên
A
go up
3
Q
đi xuống
A
go down
4
Q
thông minh
A
intelligent
5
Q
cuộc sống
A
life
6
Q
cổ phiếu
A
stocks
7
Q
bán
A
sell
8
Q
bằng
A
by
9
Q
trước khi
A
before
10
Q
trả góp
A
pay little by little periodly
Ex: mua trả góp mua xe ô tô trả góp mua nhà trả góp mua xe máy trả góp