Garden Flashcards
1
Q
quả đu đủ
A
papaya
2
Q
quả mít
A
jacket fruit
3
Q
hoa lan
A
orchard
4
Q
hoa hồng
A
rose
5
Q
cây đã chết
A
dead tree
6
Q
cây ớt
A
red pepper
7
Q
trồng
A
grow/ plant
8
Q
đá
A
stone/ rock
9
Q
quả mận
A
look like plum
10
Q
chậu
A
pot
11
Q
trồng
A
plant
12
Q
rễ cây
A
roots
13
Q
gốc cây
A
upper part next to the root
14
Q
thân can
A
tree body
15
Q
cành cây
A
tree branch