introduction to toiec ppt 1 Flashcards
1
Q
Adjust
A
Điều chỉnh
2
Q
Bend over
A
Cúi xuống
3
Q
Change
A
Thay đổi
4
Q
Carry
A
Bê, Khuân, Vắt
5
Q
File
A
Sắp xếp ( tài liệu )
6
Q
emty
A
đổ, dốc, làm cạn
7
Q
hand (v)
A
đưa cho
8
Q
lean/prop against
A
dựa vào
9
Q
hold
A
nắm, cầm
10
Q
pour
A
đổ, rót
11
Q
reach for
A
với tay
12
Q
stare
A
nhìn
13
Q
conduct a phone conversation
A
nói chuyện trên dt
14
Q
podium
A
bục
15
Q
sort out
A
phân loại