introduction to toiec ppt 1 Flashcards
1
Q
Adjust
A
Điều chỉnh
2
Q
Bend over
A
Cúi xuống
3
Q
Change
A
Thay đổi
4
Q
Carry
A
Bê, Khuân, Vắt
5
Q
File
A
Sắp xếp ( tài liệu )
6
Q
emty
A
đổ, dốc, làm cạn
7
Q
hand (v)
A
đưa cho
8
Q
lean/prop against
A
dựa vào
9
Q
hold
A
nắm, cầm
10
Q
pour
A
đổ, rót
11
Q
reach for
A
với tay
12
Q
stare
A
nhìn
13
Q
conduct a phone conversation
A
nói chuyện trên dt
14
Q
podium
A
bục
15
Q
sort out
A
phân loại
16
Q
eating utensil
A
dụng cụ ăn uống
17
Q
stir
A
khuấy, đảo
18
Q
Study the menu
A
xem thực đơn
19
Q
climb the ladder
A
leo lên thang
20
Q
speak into a microphone
A
nói chuyện bằng micro
21
Q
sweep
A
quét
22
Q
Walter
A
tưới nước
23
Q
browse
A
đi xung quanh để xem gì đó
24
Q
display
A
trưng bày
25
Q
feed
A
cho ăn
26
Q
address
A
diễn thuyết
27
Q
be about to V
A
chuẩn bị
28
Q
screen
A
màn hình