Introduction Flashcards
attraction
(noun) : sự thu hút
attract
(verb) : thu hút
attractive
(adj) : hấp dẫn
(to) : với
unattrative
(adj) : không hấp dẫn
attractively
(adv) : một cách thú vị
unattractively
(adv) : một các không thú vị
bravery
(noun) = courage : dũng cảm
≠ cowardice
bravely
(adv) : một cách dũng cảm
brave
(adj) = courageous : dũng cảm
confidence
(noun) : sự tự tin
+ (in) : vào
confidant
(noun) : bạn tâm sự
confide
(verb) : tâm sự
+ (in sb) : với ai đó
confident
(adj) : tin chắc
+ (of) : của
confidential
(adj) : bí mật
confidently
(adv) : một cách tin chắc
confidentially
(adv) : một cách bí mật
enjoyment
(noun) : sự yêu thích
enjoy
(verb) : yêu thích
enjoyable
(adj) : yêu thích
enjoyably
(adv) : một cách yêu thích
exhaust
(noun) : khí thải
exhaustion
(noun) : sự kiệt sức