course test Flashcards
1
Q
distort
A
bóp méo, xuyên tạc
2
Q
in earnest
A
đứng đắn, nghiêm chỉnh
3
Q
spectacular
A
ngoạn mục
4
Q
A
5
Q
A
6
Q
A
7
Q
A
8
Q
A
9
Q
A
10
Q
A
11
Q
A
12
Q
A
13
Q
A
14
Q
A
15
Q
A
16
Q
A
17
Q
A
18
Q
A
19
Q
A
20
Q
A
21
Q
A
22
Q
A
23
Q
A
24
Q
A
25
25
26
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35