IELTS 2023_Week 06 Flashcards
… world history
a. the
b. a
c. [blank]
c. [blank]
06 Synonyms of criminals
offenders
prisoners
law-breakers
law-violators
wrongdoers
people who break the law
04 Synonyms of illegal
unlawful
law-offending
law-violating
law-breaking
04 Synonyms of ex-criminal
ex-prisoners
ex-offenders
ex-convicts
former prisoners
02 Synonyms of young criminals
criminals at a young age
juvenile criminals
Synonyms of repeat criminals
02 nouns
02 verb phrase
repeat offenders
criminals who reoffend
return to a life of crime
commit further crimes
thất vọng tiếng anh là gì?
disappointed
03 Synonyms of “when setting free”
once released
after serving prison sentences
after going back to the community
training is singular or plural?
singular
hệ thống nhà tù có thể tăng cường ý định phạm tội
the prison system may strengthen criminal intentions
các nhà tù thường quá đông đúc và bạo lực, trong đó những người phạm tội trộn lẫn với những tội phạm nghiêm trọng khác, chẳng hạn như những kẻ giết người
prisons are often overcrowded and violent, in which offenders mix with other serious criminals, such as murderers
hội đồng địa phương nên thực hiện các biện pháp theo dõi phù hợp để ngăn chặn những người từng phạm tội có cơ hội phạm tội tiếp theo
local councils should implement proper follow-ups to prevent former prisoners from getting any chance to commit further crimes