Hsk5 Flashcards
爱护 ( àihù )
Yêu thương, giữ gìn
爱惜 ( àixī )
(v)quí trọng
爱心 ( àixīn )
(n): Lòng tốt
安慰 ( ānwèi )
(v): an ủi
安装 ( ānzhuāng )
(v): Lắp đặt
岸 ( àn )
(n): Bờ
暗 ( àn )
( adj ) : tối
熬夜 ( áoyè )
( v ): thức đêm
把握
( bǎwò ): ( v ) : Nắm chắc
摆
( bǎi ): bày , bày biện ( v )
办理
( bànlǐ ): Làm ( thủ tục )
傍晚
( bàngwǎn ): chiều muộn ( n )
包裹
( n ) : ( bāoguǒ ) : bưu kiện
包含
( bāohán ): bao hàm ( v )
包括
( bāokuò ):( v ): bao gồm
薄
( báo ):mỏng ( adj )
宝贝
( bǎobèi ): Bảo bối ( n )
宝贵
( bǎoguì ): ( adj ) : quý báu
保持
( v ):( bǎochí ):duy trì
保存
( bǎocún ):( v ): bảo tồn
保留
( bǎoliú ): ( v ): bảo lưu
保险
( bǎoxiǎn ):( n ) : bảo hiểm
报到
( bàodào ) ( v ): điểm danh
报道
( v , n ) : ( bàodào ): đưa tin, bản tin
报告
( v ) : ( bàogào ): Báo cáo
报社
( n ) : ( bàoshè ) : Toà soạn án
抱怨
( v ): ( bàoyuàn ): Trách móc
悲观
( adj ) ( bēiguān ): Bi quan
背景
( n ) : ( bèijǐng ) : Bối cảnh
被子
( bèizi ): ( n ): Mềm, chăn
本科
( běnkē )( n ) : Trình độ đại học
本领
( běnlǐng ): ( n ) : bản lĩnh
本质
( běnzhì ) ( n ) : bản chất
比例
( bǐlì ): ( n ) : Tỷ lệ
彼此
( bǐcǐ ): lẫn nhau
必然
( bìrán ): ( n ) : tất yếu , tất nhiên
必要
( adj , n ) : Cần thiết ( bìyào )
毕竟
( bìjìng )( adv ) : rốt cuộc
避免
( v )( bìmiǎn ): tránh
编辑
( biānjí ) ( n ): Biên tập
鞭炮
( biānpào ) ( n ): Pháo
便
( biàn ) ( adv ) : Liền
辩论
( biànlùn ) : ( v ): biện luận
标点
( biāodiǎn ): dấu chấm câu
标志
( v ) ( biāozhì )đánh dấu
表达
( biǎodá ) ( v ): diễn đạt
表面
( biǎomiàn ) : bề mặt, bề ngoài ( n )
表明
( biǎomíng ) ( v ): cho thấy
表情
( biǎoqíng ) biểu cảm ( n )
表现
( biǎoxiàn ) : biểu hiện ( n )
冰激凌
( bīngjīlíng ): Kem
病毒
( bìngdú ) : Vi rút
玻璃
( bō li ) ( n ): thuỷ tinh
播放
( v ) : ( bōfàng ) : phát sóng
脖子
( bózi ) Cổ
博物馆
( bówùguǎn ) : Viện bảo tàng
补充
( bǔchōng ) ( v) : bổ sung
不安
( bù’ān ) ( adj ): bất an
不得了
( bù dé liǎo ): ( adv ) : Vô cùng
不断
( bùduàn ) : ( v) : không ngừng
不见得
( bùjiàn dé ) : adv : Không chắc
不见得
( bùjiàn dé ) : adv : Không chắc
不耐烦
( bù nàifán ) ( adj ) : Chán nản
不然
( bùrán ): Nếu không thì
不如
( bùrú ) : không bằng
不要紧
( bùyàojǐn ) : Không sao
不足
( bùzú ) : không đủ
布
( bù ):vải
步骤
( bùzhòu ) : ( n ) : bước đi