不知道 Flashcards
依赖
( v ) : ( yīlài ) : Ỷ lại, phụ thuộc vào
甘愿
( gānyuàn ) : Tự nguyện ( v )
牺牲
( xīshēng ) : Hy sinh
回避
( huíbì ): né tránh
握
( wò ): Nắm , bắt , cầm ( tay )
评价
( píngjià ):( v ) : đánh giá
缘分
( yuánfèn ) : Duyên phận
咬
( 咬 ) :Cắn
喊
( hǎn ): Hét
摘
( zhāi ) : Hái, ngắt
踩
( cǎi ) : Giẫm , đạp
拧
( nǐng ): Nặn, vắt , véo
摸
( mō ): Mò, sờ
思考
( sīkǎo ): suy nghĩ , suy xét
湾
( wān ) : Đậu , đỗ
抬
( tái ) : Ngẩng, giơ lên
趴
( pā ): Nằm sắp, nằm bò
剪
( jiǎn ): Cắt , xén
切
( qiē ): Cắt , bổ
拍
( pāi ): Đập, vỗ , phủi
挖
( wā ) :(v):Đào
按
( àn ):Ấn ( chuông )
眨
( zhǎ ): Chớp ( nháy ) ( mắt )
浇
( jiāo ) : ( v ):Tưới
让步
( ràngbù ) : Nhượng bộ
用功
( yònggōng ) : Chăm chỉ
硬
( yìng ) : ( adj ) : Cứng
宽
( kuān ) : Rộng
窄
( zhǎi ) : ( adj ) : Chật hẹp
细
( xì ) : ( adj ) : Mảnh
粗
( cū ) : ( adj ) : thô
湿
( shī ) : ( adj ) : Ẩm ướt
扛
( káng ) : ( v ) : Khiêng