不知道 Flashcards
1
Q
依赖
A
( v ) : ( yīlài ) : Ỷ lại, phụ thuộc vào
2
Q
甘愿
A
( gānyuàn ) : Tự nguyện ( v )
3
Q
牺牲
A
( xīshēng ) : Hy sinh
4
Q
回避
A
( huíbì ): né tránh
5
Q
握
A
( wò ): Nắm , bắt , cầm ( tay )
6
Q
评价
A
( píngjià ):( v ) : đánh giá
7
Q
缘分
A
( yuánfèn ) : Duyên phận
8
Q
咬
A
( 咬 ) :Cắn
9
Q
喊
A
( hǎn ): Hét
10
Q
摘
A
( zhāi ) : Hái, ngắt
11
Q
踩
A
( cǎi ) : Giẫm , đạp
12
Q
拧
A
( nǐng ): Nặn, vắt , véo
13
Q
摸
A
( mō ): Mò, sờ
14
Q
思考
A
( sīkǎo ): suy nghĩ , suy xét
15
Q
湾
A
( wān ) : Đậu , đỗ
16
Q
抬
A
( tái ) : Ngẩng, giơ lên
17
Q
趴
A
( pā ): Nằm sắp, nằm bò
18
Q
剪
A
( jiǎn ): Cắt , xén
19
Q
切
A
( qiē ): Cắt , bổ
20
Q
拍
A
( pāi ): Đập, vỗ , phủi
21
Q
挖
A
( wā ) :(v):Đào
22
Q
按
A
( àn ):Ấn ( chuông )
23
Q
眨
A
( zhǎ ): Chớp ( nháy ) ( mắt )
24
Q
浇
A
( jiāo ) : ( v ):Tưới
25
让步
( ràngbù ) : Nhượng bộ
26
用功
( yònggōng ) : Chăm chỉ
27
硬
( yìng ) : ( adj ) : Cứng
28
宽
( kuān ) : Rộng
29
窄
( zhǎi ) : ( adj ) : Chật hẹp
30
细
( xì ) : ( adj ) : Mảnh
31
粗
( cū ) : ( adj ) : thô
32
湿
( shī ) : ( adj ) : Ẩm ướt
33
扛
( káng ) : ( v ) : Khiêng
34
挤
( jǐ ) : ( v ) : Nặn
35
烫
( tàng ) : nóng
36
完美
( wánměi ): Hoàn hảo
37
腥
( xīng ) : Tanh
38
退货
( tuìhuò ): Trả hàng
39
开头
( n ) : bắt đầu ( nhấn mạnh sụ bắt đầu )
40
干活
( gàn huó ) : Làm việc ( chân tay )
41
开业
( kāiyè ) : khai trương
42
情书
( qíngshū ): thư tình
43
开除
( kāichú ) : sa thải , đuổi việc
44
眼神
( yǎnshén ) : ánh mắt
45
痒
( yǎng ) : ngứa
46
梳
( shū ) : chải đầu
47
悟
( wù ) : Hiểu ra
48
闷
( mèn ) : Ngột ngạt
49
愤
( fèn ) :Giận, căm phẫn
50
愁
( chóu ) : Ưu sầu, lo âu
51
混
( hùn ) : Kiếm sống
52
焦虑
( jiāolǜ ) : Lo âu
53
过度
( guòdù ) : quá mức
54
采购
( cǎigòu ) : Mua sắm ( kinh doanh hoặc công ty )
55
快速
( kuàisù ) : thần tốc, nhanh chóng
56
疤
( bā ) : sẹo, vết sẹo
57
贬
( biǎn ) : mất giá trị
58
保存
( bǎocún ) : Lưu về ( video )
59
无奈
( wúnài ) : Đành vậy, đành chịu
60
挑战
( tiǎozhàn ) :thử thách
61
了不起
( liǎobuqǐ ) : hay ho
62
摇头
( yáotóu ) : lắc đầu
63
职业
( zhíyè ) : nghề nghiệp
64
恐怖片
( kǒngbù piàn ) : phim kinh dị
65
残忍
( cánrěn ) : tàn nhẫn
66
互联网
( hùliánwǎng ) : internet
67
吃起来/ 喝起来
Có vị
68
淡/清淡
( qīngdàn ) :( đồ ăn ) nhạt
69
浓郁/ 浓
( nóngyù ): vị đậm đà ( đồ ăn )
70
够味
( gòuwèi ) : đủ vị đậm đà ( thức ăn )
71
油腻
( yóunì ) : dầu mỡ ( đồ ăn )
72
很肥,很油
Rất béo nhiều dầu
73
清爽/ 爽口
( qīngshuǎng ) thanh mát ( đồ ăn )
74
脆
( cuì ) : giòn ( đồ ăn )
75
嫩
( nèn ) : Mềm ( đồ ăn )
76
涩
( sè ) : vị chát
77
吃苦
Khổ
78
吃不消/吃得消
( chībùxiāo ) : chịu không nổi
79
吃香
( chīxiāng ) : được ưa thích, được ưa chuộng
80
吃官司
( chī guānsī ) : bị kiện
81
吃亏
( chịu thiệt thòi )
82
小气
( xiǎoqì ) : keo kiệt
83
吃豆腐
( chī dòufu ) : sàm sỡ, lợi dụng
84
口误
( lỡ lời , nói sai )
85
尴尬
( gāngà ) : ngượng ngùng
86
极少数
Cực kỳ ít
87
上钩
( shànggōu ) Cắn câu
88
绅士
( shēnshì ) :ga lăng
89
珍惜
( zhēnxī ) : quý trọng
90
勾搭
( gōudā ) quyến rũ
91
针对
( zhēnduì ) : chĩa vào
92
同性别
( cùng giới )
93
扔
( ném , vứt )
94
纯粹
( chúncuì ) : thuần khiết
95
分场合
( tuỳ trường hợp )
96
动情
( xúc động )
97
拉黑
Block
98
与其 。。。不如 。。。
Thà … còn hơn
99
不但不。。。 反而。。。
Không những không … lại…
100
嫌
( xián ) : chê
101
从。。。 来看
( về A mà nói )
102
至于
( còn về , còn nhiêu )
103
之所以。。。 是因为。。。
Sở dỉ … là vì …
104
别说。。。 连 。。。
Đừng nói … ngay cả …
105
并且
( và ) dùng để nối 2 câu
106
原本。。。后来。。。
Vốn … sau đó …( hai sự việc trái nghĩa )
107
就算。。。 还是
Mặc dù … vẫn …
108
由于。。。以致于。。。
Do …. Dẫn đến ( tiêu cực )
109
也就是说
Tức là
110
说什么也/都
Nói thế nào cũng
111
要是。。。 就。。。
Nếu … thì …
112
更不用说
Chứ đừng nói là
113
在。。。也不过如此
Đi nữa thì cũng thế thôi
114
有时候
( phó từ ) : thỉnh thoảng
115
中风
Đột quỵ
116
电视剧
Phim truyền hình
117
腻
Ngán ( 1 việc làm nhiều lần không còn hứng thú nữa )
118
扫兴
( mất hứng ) gặp chuyện gì đó làm mất hứng
119
厌倦
( chán ) là động tự
120
失眠
Mất ngủ
121
大呼
Ngáy
122
睡过头
( ngủ quên )
123
面子
( miànzi ) thể diện
124
况且
Huống hồ
125
嫌弃
( xiánqì ) :ghét bỏ
126
外表
Vẻ bề ngoài
127
形象
( xíngxiàng ) :hình tượng
128
花心
Đa tình, không chung thuỷ
129
细心
Cẩn thận ( chú ý tiểu tiết )
130
黑眼圈
Quần thâm mắt
131
头皮屑
Gàu
132
青春痘
Mụn
133
冷漠
Thờ ơ
134
受气
( bị ức hiếp )
135
体谅
( thông cảm )
136
早已
Từ lâu
137
压抑
Kiềm chế
138
情绪
Cảm xúc
139
彻底
( chèdǐ)hoàn toàn
140
崩毁
( bēng huǐ ): sụp đổ
141
心烦
Bứt rứt
142
心烦
Bứt rứt
143
格外
Vô cùng
144
明显
Rõ ràng
145
拍戏
Quay phim
146
技巧
Kỹ năng
147
技巧
Kỹ năng
148
培训
Đào tạo
149
搭理
Để ý
150
搭理
Để ý
151
嫉妒
Ghen tị
152
嫉妒
Ghen tị
153
顺畅
Lưu thông thuận tiện
154
跟踪
Bám theo
155
村子
( cūnzi ): làng
156
消停
Ngừng
157
掌握
Nắm chắc
158
夹生
Nửa sống nửa chín
159
熟
Chín
160
谦虚
Khiêm tốn
161
本末倒置
Lẫn lộn đầu đuôi
162
粥
Cháo
163
端
Bưng , mang
164
浆糊
Hồ dán
165
时髦
( shímáo ) : thời thượng
166
急躁
Cuống cuồng
167
烹饪
Nấu nướng
168
嘴馋
zuǐ chán hám ăn
169
奖励
Khen thưởng
170
允许
Cho phép
171
可恶
Đáng ghét
172
可恶
Đáng ghét
173
达标
Đạt tiêu chuẩn
174
拉到
Thì thôi
175
过时
Lỗi thời / quá hạn
176
亲热
Thân mật
177
宴会
Đám tiệc
178
俗气
Thô tục
179
方言
Tiếng địa phương
180
逐渐
Dần dần
181
简历
CV
182
满足
Thoả mãn
183
需求
Nhu cầu
184
需求
Nhu cầu
185
发觉
Phát hiện
186
团结
Đoàn kết
187
团结
Đoàn kết
188
起点
Khởi đầu
189
起点
Khởi đầu
190
目前
Trước mắt
191
潇洒
Phóng khoáng
192
潇洒
Phóng khoáng
193
疑问
Thắc mắc
194
疑问
Thắc mắc
195
赔本卖
Bán lỗ
196
逃离
Trốn thoát