HSK2 3 Flashcards
1
Q
手表
A
/shǒubiǎo/ dồng hồ đeo tay
2
Q
千
A
/qiān/ 1000
3
Q
报纸
A
/bàozhǐ/ báo chí
4
Q
送
A
/sòng/ đưa, tặng
5
Q
一下
A
/yīxià/ 1 tý
6
Q
牛奶
A
/niúnǎi/ sữa bò
7
Q
房间
A
/fángjiān/ phòng
8
Q
丈夫
A
/zhàngfu/ trượng phu, chồng
9
Q
旁边
A
/pángbiān/ bên cạnh
10
Q
真
A
/zhēn/ chân thật
11
Q
粉色
A
/fěnsè/ màu hường
12
Q
颜色
A
/yánsè/ màu sắc
13
Q
左边
A
/zuǒbian/ bên trái
14
Q
红色
A
/hóngsè/ màu đỏ