HSK2 1 Flashcards
1
Q
旅游
A
/lǚyóu/ du lịch
2
Q
觉得
A
/juéde./ cảm thấy
3
Q
最
A
/zuì/
4
Q
为什么
A
/wèishénme /vì sao
5
Q
也
A
/yě/
6
Q
运动
A
/yùndòng/ vận động
7
Q
踢足球
A
/tīzúqiú/ đá bóng
8
Q
一起
A
/yīqǐ/ cùng
9
Q
要
A
/yào/ muốn
10
Q
新
A
/xīn/ mới