hsk2 Flashcards
1
Q
旅游
A
du lịch /lv.you’/
2
Q
觉得
A
cho rằng /jue’de/
3
Q
最
A
nhất /zui`/
4
Q
为什么
A
tại sao /wei`shen’me/
5
Q
运动
A
tập thể dục /yundong
/
6
Q
足
A
chân /zu’/
7
Q
球
A
bóng /qiu./
8
Q
要
A
muốn,cần /yao`/
9
Q
新
A
mới /xin/
10
Q
它
A
nó
11
Q
杨静
A
mắt /yang.jing./
12
Q
生病
A
bệnh /shengbing/
13
Q
每
A
mỗi /mei./
14
Q
早上
A
buổi sáng 5h-7h ( zao.shang )
15
Q
飞机
A
máy bay /feiji/
16
Q
机场
A
sân bay /jichang./
17
Q
海关
A
hải quan /hai.guan/
18
Q
市场
A
market /shi`chang./
19
Q
换
A
thay , đổi /huan`/
20
Q
衣服
A
quần áo /yi`fu/
21
Q
营业
A
doanh nghiệp / ying’ye`/
22
Q
员
A
nhân viên / yuan’/
23
Q
小姐
A
cô , chị / xiaojie/