HSK Flashcards
1
Q
你
A
bạn / ni. /
2
Q
好
A
tốt, khỏe / hao./
3
Q
您
A
ông,bà,cô,chú / nin’
4
Q
你们
A
các bạn / ni.men/
5
Q
对不起
A
xin lỗi /duibu
qi./
6
Q
没关系
A
không có sao / mei’guanxi/
7
Q
谢谢
A
cám ơn /xiexie
/
8
Q
不客气
A
đừng khách sáo /buke
qi`/
9
Q
再见
A
tạm biệt /zaijian
/
10
Q
不
A
không / bu` /
11
Q
叫
A
kêu, gọi / jiao`/
12
Q
什么
A
cái gì /shen’me/
13
Q
名字
A
tên /ming’zi/
14
Q
我
A
tôi
15
Q
和
A
và /hé/
16
Q
是
A
là /shi`/
17
Q
老师
A
giáo viên /lao.shi/
18
Q
吗
A
phải không ? /ma/
19
Q
学生
A
học sinh /xue’sheng/
20
Q
人
A
người /ren’/
21
Q
越南
A
việt nam /yue`nan’/
22
Q
中国
A
Trung quốc /zhongguo’/
23
Q
美国
A
mỹ /mei.guo’/
24
Q
她
A
cô ấy
25
谁
ai ? /shei'/
26
的
của /de`/
27
汉语
tiếng trung /han`yu./
28
哪
nào /na./
29
国
đất nước /guo'/
30
你呢
còn bạn thì sao ? /ni.ne`/
31
同学
bạn học / tong'xue'/
32
朋友
bạn bè xã hội /peng'you/
33
家
nhà(gia đình) /jia`/
34
有
có /you./
35
口
khẩu /kou./
36
女儿
con gái
37
儿子
con trai / er'zi./
38
几
mấy /ji./
39
岁
tuổi /sui`/
40
了
rồi /le/
41
今年
năm nay /jinnian'/
42
多
nhiều /duo/
43
大
to lớn /da`/
44
多大
bao nhiêu ( hỏi tuổi )
45
会
biết (thông tin gì đó từ việc học) /hui`/
46
说
nói /shuo/
47
妈妈
mẹ
48
爸爸
bố
49
菜
món ăn /cai`/
50
很
rất /hen/
51
好吃
ngon /hao.chi/
52
做
làm,nấu /zuo`/
53
写
viết /xie./
54
怎么
thế nào /zen.me/
55
读
đọc /du'/
56
请
mời,xin /qing./
57
问
hỏi /wen`/
58
号
ngày,số / hao`/
59
月
tháng /yue`/
60
星期
thứ,tuần /xingqi/
61
昨天
hôm qua /zuo'tian/
62
明天
ngày mai /ming'tian/
63
去
đi /qu`/
64
学校
trường học /xue'xiao/
65
看
xem,nhìn /kan`/
66
书
sách /shu/
67
本
cuốn,quyển /ben./
68
想
muốn /xiang./
69
和
he /uống/
70
茶
trà /cha'/
71
吃
ăn /chi/
72
米饭
gạo cơm /mi.fan`/
73
下午
buổi chiều /xia`wu./
74
商店
cửa tiệm /shangdian`/
75
买
mua /mai./
76
杯
ly, chén /bei/
77
这
đây(this) /zhe`/
78
多少
bao nhiêu /duashao./
79
钱
tiền /qian'/
80
快
đồng/ kuai`/
81
银行
ngân hàng /yin'hang'/
82
猫
con mèo /mao/
83
狗
chó /gou./
84
在
ở,đang /zai`/
85
住
cư trú /zhu/
86
椅子
ghế /yi.zi./
87
桌子
bàn/zhuozi./
88
下面
phía dưới /xia`mian/
89
上面
phía trên/shang`mian/
90
工作
công việc /gongzuo`/
91
医院
bệnh viện /yiyuan`/
92
医生
bác sĩ /yisheng/
93
电脑
máy tính /dian`nao./
94
里
bên trong /li./
95
前面
phía trước / qian'mian/
96
后
sau /hou`/
97
没有
không có /meiyou/
98
能
có thể /neng'/
99
坐
ngồi /zuo`/
100
现在
hiện tại /xian`zai`/
101
点
giờ /dian./
102
分
phút /fen/
103
中午
buổi trưa /zhongwu./
104
时候
khi nào ? /shi'hou/
105
回
về /hui'/
106
电影
phim /dian`ying./
107
北京
bắc kinh /bei.jing/
108
天气
thời tiết / tianqi`/
109
热
nóng /re`/
110
冷
lạnh /leng./
111
雨
mưa /yu./
112
来
đến,tới /lai'/
113
身体
sức khỏe /shenti./
114
爱
yêu /ai/
115
也
cũng /ye./
116
一些
một ít, một phần /yixie/
117
一下
một tí /yixia/
118
水果
trái cây /shui.guo./
119
水
nước /shui./
120
上午
sáng(8-10h) /shangwu./
121
睡
ngủ /shui`/
122
给
cho,đưa /gei./
123
电话
điện thoại bàn /dian`hua`/
124
手机
đtdd /shou.ji/
125
吧
đi,,nhé ( cuối câu ) /ba/
126
东西
đồ đặc /dongxi/
127
苹果
trái táo /ping'guo/
128
看见
nhìn thấy / kanjian/
129
开
mở /kai/
130
车
xe /che/
131
衣服
quần áo /yifu./
132
漂亮
xinh đẹp /piaoliang/
133
这些
những thứ này /zhexie/
134
都
đều /dou/
135
认识
quen biết /renshi/
136
高兴
vui mừng /gaoxing/
137
饭店
nhà hàng / fandian`/
138
宾馆
khách sạn /binguan./
139
出租车
xe taxi / chuzuche/
140
飞机
máy bay / feiji/
141
一起
cùng nhau /yiqi./
142
听
nghe /ting/
143