HSK Flashcards

1
Q

A

bạn / ni. /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

tốt, khỏe / hao./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

ông,bà,cô,chú / nin’

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

你们

A

các bạn / ni.men/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

对不起

A

xin lỗi /duibuqi./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

没关系

A

không có sao / mei’guanxi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

谢谢

A

cám ơn /xiexie/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

不客气

A

đừng khách sáo /bukeqi`/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

再见

A

tạm biệt /zaijian/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

không / bu` /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

kêu, gọi / jiao`/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

什么

A

cái gì /shen’me/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

名字

A

tên /ming’zi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

và /hé/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

là /shi`/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

老师

A

giáo viên /lao.shi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

phải không ? /ma/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

学生

A

học sinh /xue’sheng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

người /ren’/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

越南

A

việt nam /yue`nan’/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

中国

A

Trung quốc /zhongguo’/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

美国

A

mỹ /mei.guo’/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

cô ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ai ? /shei'/
26
của /de`/
27
汉语
tiếng trung /han`yu./
28
nào /na./
29
đất nước /guo'/
30
你呢
còn bạn thì sao ? /ni.ne`/
31
同学
bạn học / tong'xue'/
32
朋友
bạn bè xã hội /peng'you/
33
nhà(gia đình) /jia`/
34
có /you./
35
khẩu /kou./
36
女儿
con gái
37
儿子
con trai / er'zi./
38
mấy /ji./
39
tuổi /sui`/
40
rồi /le/
41
今年
năm nay /jinnian'/
42
nhiều /duo/
43
to lớn /da`/
44
多大
bao nhiêu ( hỏi tuổi )
45
biết (thông tin gì đó từ việc học) /hui`/
46
nói /shuo/
47
妈妈
mẹ
48
爸爸
bố
49
món ăn /cai`/
50
rất /hen/
51
好吃
ngon /hao.chi/
52
làm,nấu /zuo`/
53
viết /xie./
54
怎么
thế nào /zen.me/
55
đọc /du'/
56
mời,xin /qing./
57
hỏi /wen`/
58
ngày,số / hao`/
59
tháng /yue`/
60
星期
thứ,tuần /xingqi/
61
昨天
hôm qua /zuo'tian/
62
明天
ngày mai /ming'tian/
63
đi /qu`/
64
学校
trường học /xue'xiao/
65
xem,nhìn /kan`/
66
sách /shu/
67
cuốn,quyển /ben./
68
muốn /xiang./
69
he /uống/
70
trà /cha'/
71
ăn /chi/
72
米饭
gạo cơm /mi.fan`/
73
下午
buổi chiều /xia`wu./
74
商店
cửa tiệm /shangdian`/
75
mua /mai./
76
ly, chén /bei/
77
đây(this) /zhe`/
78
多少
bao nhiêu /duashao./
79
tiền /qian'/
80
đồng/ kuai`/
81
银行
ngân hàng /yin'hang'/
82
con mèo /mao/
83
chó /gou./
84
ở,đang /zai`/
85
cư trú /zhu/
86
椅子
ghế /yi.zi./
87
桌子
bàn/zhuozi./
88
下面
phía dưới /xia`mian/
89
上面
phía trên/shang`mian/
90
工作
công việc /gongzuo`/
91
医院
bệnh viện /yiyuan`/
92
医生
bác sĩ /yisheng/
93
电脑
máy tính /dian`nao./
94
bên trong /li./
95
前面
phía trước / qian'mian/
96
sau /hou`/
97
没有
không có /meiyou/
98
có thể /neng'/
99
ngồi /zuo`/
100
现在
hiện tại /xian`zai`/
101
giờ /dian./
102
phút /fen/
103
中午
buổi trưa /zhongwu./
104
时候
khi nào ? /shi'hou/
105
về /hui'/
106
电影
phim /dian`ying./
107
北京
bắc kinh /bei.jing/
108
天气
thời tiết / tianqi`/
109
nóng /re`/
110
lạnh /leng./
111
mưa /yu./
112
đến,tới /lai'/
113
身体
sức khỏe /shenti./
114
yêu /ai/
115
cũng /ye./
116
一些
một ít, một phần /yixie/
117
一下
một tí /yixia/
118
水果
trái cây /shui.guo./
119
nước /shui./
120
上午
sáng(8-10h) /shangwu./
121
ngủ /shui`/
122
cho,đưa /gei./
123
电话
điện thoại bàn /dian`hua`/
124
手机
đtdd /shou.ji/
125
đi,,nhé ( cuối câu ) /ba/
126
东西
đồ đặc /dongxi/
127
苹果
trái táo /ping'guo/
128
看见
nhìn thấy / kanjian/
129
mở /kai/
130
xe /che/
131
衣服
quần áo /yifu./
132
漂亮
xinh đẹp /piaoliang/
133
这些
những thứ này /zhexie/
134
đều /dou/
135
认识
quen biết /renshi/
136
高兴
vui mừng /gaoxing/
137
饭店
nhà hàng / fandian`/
138
宾馆
khách sạn /binguan./
139
出租车
xe taxi / chuzuche/
140
飞机
máy bay / feiji/
141
一起
cùng nhau /yiqi./
142
nghe /ting/
143