HSK Flashcards
你
bạn / ni. /
好
tốt, khỏe / hao./
您
ông,bà,cô,chú / nin’
你们
các bạn / ni.men/
对不起
xin lỗi /duibu
qi./
没关系
không có sao / mei’guanxi/
谢谢
cám ơn /xiexie
/
不客气
đừng khách sáo /buke
qi`/
再见
tạm biệt /zaijian
/
不
không / bu` /
叫
kêu, gọi / jiao`/
什么
cái gì /shen’me/
名字
tên /ming’zi/
我
tôi
和
và /hé/
是
là /shi`/
老师
giáo viên /lao.shi/
吗
phải không ? /ma/
学生
học sinh /xue’sheng/
人
người /ren’/
越南
việt nam /yue`nan’/
中国
Trung quốc /zhongguo’/
美国
mỹ /mei.guo’/
她
cô ấy
谁
ai ? /shei’/
的
của /de`/
汉语
tiếng trung /han`yu./
哪
nào /na./
国
đất nước /guo’/
你呢
còn bạn thì sao ? /ni.ne`/
同学
bạn học / tong’xue’/
朋友
bạn bè xã hội /peng’you/
家
nhà(gia đình) /jia`/
有
có /you./
口
khẩu /kou./
女儿
con gái
儿子
con trai / er’zi./
几
mấy /ji./
岁
tuổi /sui`/
了
rồi /le/
今年
năm nay /jinnian’/
多
nhiều /duo/
大
to lớn /da`/
多大
bao nhiêu ( hỏi tuổi )
会
biết (thông tin gì đó từ việc học) /hui`/
说
nói /shuo/
妈妈
mẹ
爸爸
bố
菜
món ăn /cai`/
很
rất /hen/
好吃
ngon /hao.chi/
做
làm,nấu /zuo`/
写
viết /xie./
怎么
thế nào /zen.me/
读
đọc /du’/
请
mời,xin /qing./
问
hỏi /wen`/