HSK 3 Flashcards
周末 /zhōumò
cuối tuần
打算 /dǎsuàn
dự định
啊 /a/
trợ từ ngữ khí
跟 /gēn/
cùng
一直 /yīzhí/
luôn
游戏 /yóuxì/
trò chơi
作业 /zuòyè/
bài tập
着急 /zhāojí/
vội, lo lắng
复习 /fùxí/
ôn tập
南方 /nánfāng/
miền Nam
北方 /běifāng/
miền Bắc
面包 /miànbāo/
bánh mì
带 /dài/
đem theo, mang theo
地图 /dìtú/
bản đồ
搬 /bān/
dời, chuyển
腿 /tuǐ/
chân
疼 /téng/
đau
脚 /jiǎo/
bàn chân
树 /shù/
cây
容易 /róngyì/
dễ
难 /nán/
khó
太太 /tàitai/
bà (chỉ người vợ)
秘书 /mìshū/
thư ký
经理 /jīnglǐ/
giám đốc
办公室 /bàngōngshì/
văn phòng làm việc
辆 /liàng/
chiếc ( phương tiện giao thông )
楼 /lóu/
lầu
拿 /ná/
lấy, cầm
把 /bǎ/
con, cây (dù)
伞 /sǎn/
dù, ô
胖 /pàng/
mập, béo
其实 /qíshí/
thật ra
瘦 /shòu/
ốm, gầy
还是 /Háishi/
Hay
爬山 /pá shān/
Leo núi
小心 /Xiǎoxīn/
Cẩn thận
条 /tiáo/Lượng từ
(được dùng cho quần, váy…) cái
裤子 /kùzi/
Quần
记得 /jìdé/
Nhớ, còn nhớ
衬衫 /chènshān/
Áo sơmi
元 /yuán/
(đơn vị tiền tệ) đồng
新鲜 /Xīnxiān /
Tươi
甜 /tián/
Ngọt
只 /Zhǐ/
Chỉ
放 /fàng/
Đặt để
饮料 /yǐnliào/
Đồ uống, thức uống
或者 /huòzhě/
Hoặc
舒服 /shūfu/
Dễ chịu, thoải mái
花 /huā/
Hoa