HSK 3 Flashcards

1
Q

周末

A

zhōumò
(cuối tuần)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

打算

A

dǎsuàn
(dự định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

/a/
trợ từ ngữ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

/gēn/
cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

一直

A

/yīzhí/
luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

游戏

A

/yóuxì/
trò chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

作业

A

/zuòyè/
bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

着急

A

/zhāojí/
vội, lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

复习

A

/fùxí/
ôn tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

南方

A

/nánfāng/
miền Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

北方

A

/běifāng/
miền Bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

面包

A

/miànbāo/
bánh mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

/dài/
đem theo, mang theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

地图

A

/dìtú/
bản đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/bān/
dời, chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

腿 /tuǐ/

A

chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

疼 /téng/

A

đau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

脚 /jiǎo/

A

bàn chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

树 /shù/

A

cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

容易 /róngyì/

A

dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

难 /nán/

A

khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

太太 /tàitai/

A

bà (chỉ người vợ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

秘书 /mìshū/

A

thư ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

经理 /jīnglǐ/

A

giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
办公室 /bàngōngshì/
văn phòng làm việc
26
辆 /liàng/
chiếc ( phương tiện giao thông )
27
楼 /lóu/
lầu
28
拿 /ná/
lấy, cầm
29
把 /bǎ/
con, cây (dù)
30
伞 /sǎn/
dù, ô
31
胖 /pàng/
mập, béo
32
其实 /qíshí/
thật ra
33
瘦 /shòu/
ốm, gầy
34
还是 /Háishi/
Hay
35
爬山 /pá shān/
Leo núi
36
小心 /Xiǎoxīn/
Cẩn thận
37
条 /tiáo/Lượng từ
(được dùng cho quần, váy…) cái
38
裤子 /kùzi/
Quần
39
记得 /jìdé/
Nhớ, còn nhớ
40
衬衫 /chènshān/
Áo sơmi
41
元 /yuán/
(đơn vị tiền tệ) đồng
42
新鲜 /Xīnxiān /
Tươi
43
甜 /tián/
Ngọt
44
只 /Zhǐ/
Chỉ
45
放 /fàng/
Đặt để
46
饮料 /yǐnliào/
Đồ uống, thức uống
47
或者 /huòzhě/
Hoặc
48
舒服 /shūfu/
Dễ chịu, thoải mái
49
花 /huā/
Hoa
50
绿 /lǜ/
Màu xanh lá cây
51
比赛 /Bǐsài/
Cuộc thi đấu
52
照片 /Zhàopiàn/
Bức ảnh
53
年级 /Niánjí/
Lớp
54
又 /Yòu/
Vừa, lại lần nữa
55
聪明 /Cōngmíng/
Thông minh
56
热情 /Rèqíng/
Nhiệt tình
57
努力 /Nǔlì/
Hăng hái, tích cực làm việc
58
总是 /Zǒng shì/
Luôn luôn
59
回答 /Huídá/
Trả lời
60
站 /Zhàn/
Đứng
61
饿 /È/
Đói
62
超市 /Chāoshì/
Siêu thị
63
蛋糕 /Dàngāo/
Bánh kem
64
年轻 /Niánqīng/
Trẻ tuổi
65
认真 /Rènzhēn/
Nghiêm túc, chăm chỉ
66
客人 /Kèrén/
Khách, khách hàng
67
发烧 /Fāshāo/
sốt
68
为 /wèi/
cho
69
照顾 /zhàogù/
chăm sóc
70
用 /yòng/
cần, dùng
71
感冒 /gǎnmào/
cảm
72
季节 /jìjié/
mùa
73
当然 /dāngrán/
đương nhiên
74
春天 /chūntiān/
mùa xuân
75
草 /cǎo/
cỏ
76
夏天 /xiàtiān/
mùa hè
77
裙子 /qúnzi/
váy
78
最近 /zuìjìn/
gần đây
79
越 /yuè/
càng
80
眼镜 /Yǎnjìng/
Mắt kính
81
突然 /Tūrán/
Đột nhiên
82
离开 /Líkāi/
Rời khỏi
83
清楚 /Qīngchǔ/
Rõ ràng
84
刚才 /Gāngcái/
Vừa mới
85
帮忙 /Bāngmáng/
Giúp đỡ
86
特别 /Tèbié/
Đặc biệt, vô cùng
87
讲 /Jiǎng/
Nói, giải thích
88
明白 /Míngbai/
Hiểu
89
锻炼 /Duànliàn/
Luyện tập thể dục
90
音乐 /Yīnyuè/
Âm nhạc
91
公园 /Gōngyuán/
Công viên
92
聊天 /Liáotiān/
Nói chuyện tán gẫu
93
睡着 /Shuìzháo/
Ngủ gật
94
更 /Gèng/
Càng, hơn nữa
95
同事 /Tóngshì/
Đồng nghiệp
96
以前 /Yǐqián/
Trước đây, trước kia
97
银行 /Yínháng/
Ngân hàng
98
久 /Jiǔ/
Lâu, lâu dài
99
感兴趣 /Gǎn xìngqù/
Có hứng thú, thích
100
结婚 /Jiéhūn/
Kết hôn, cưới
101
欢迎 /Huānyíng/
Hoan nghênh, chào mừng
102
迟到 /Chídào/
Đến muộn
103
半 /Bàn/
Một nửa, rưỡi
104
接 /Jiē/
Đón
105
刻 /Kè/
Mười lăm phút
106
差 /Chà/
Kém, thiếu
107
又 /yòu/
Lại
108
满意 /mǎnyì/
Hài lòng, vừa ý
109
电梯 /diàntī/
Thang máy
110
层 /céng/
Tầng
111
害怕 /hàipà/
Sợ
112
熊猫 /xióngmāo/
Gấu trúc
113
见面 /jiànmiàn/
Gặp, gặp nhau
114
安静 /ānjìng/
Yên tĩnh
115
可乐 /Kělè/
Coca-cola
116
一会儿 /yīhuìr/
Chốc lát, một lát
117
马上 /mǎshàng/
Liền, ngay lập tức
118
洗手间 /xǐshǒujiān/
Nhà vệ sinh
119
老 /lǎo/
Già, cũ
120
几乎 /jīhū/
hầu như, gần như
121
变化 /biànhuà/
Thay đổi
122
健康 /jiànkāng/
Khỏe mạnh
123
重要 /zhòngyào/
Quan trọng
124
中文 /Zhōngwén/
Tiếng Trung Quốc
125
班 / Bān/
Lớp
126
一样 /Yīyàng/
Giống nhau, như nhau
127
最后 /Zuìhòu/
(cái) cuối cùng
128
放心 /Fàngxīn/
yên tâm
129
一定 /Yīdìng/
nhất định, chắc chắn
130
但心 /Dàn xīn/
lo lắng
131
比较 /Bǐjiào/
phó, tương đối, khác
132
了解 /Liǎojiě/
hiểu rõ
133
中间 /Zhōngjiān/
giữa, chính giữa
134
参加 /Cānjiā/
Tham gia
135
影响 /Yǐngxiǎng/
ảnh hưởng
136
个子 /gèzi/
Vóc dáng, thân hình
137
矮 /ǎi/
Thấp
138
历史 /lìshǐ/
Môn Lịch Sử
139
体育 /tǐyù/
Môn Thể Dục
140
数学 /shùxué/
Môn Toán
141
方便 /fāngbiàn/
Thuận tiện
142
自行车 /zìxíngchē/
Xe đạp
143
骑 /qí/
Cưỡi, đi
144
旧 /jiù/
Cũ, xưa
145
换 /huàn/
Đổi, thay thế
146
地方 /dìfāng/
Chỗ, nơi
147
中介 /zhōngjiè/
Môi giới, trung gian
148
主要 /zhǔyào/
Chủ yếu, chính
149
环境 /huánjìng/
Môi trường
150
附近 /fùjìn/
Vùng lân cận