HSK 2 VOCAB Flashcards

1
Q

旅游

A

Lǚyóu
( du lịch )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

觉得

A

Juéde
( Cho rằng, nghĩ rằng )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Zuì
( Nhất )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

为什么

A

Wèishénme
( Tại sao )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A


( Cũng )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

运动

A

Yùndòng
( Môn thể thao, tập thể dục, thể thao )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

踢足球

A

Tī zúqiú
( Đá bóng )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一起

A

Yīqǐ
( Cùng )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Yào
( Muốn, cần )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Xīn
( Mới )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A


( Nó )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

眼睛

A

Yǎnjīng
( Mắt )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生病

A

Shēngbìng
( Bị bệnh, bị ốm )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Měi
( Mỗi )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早上

A

Zǎoshang
( Buổi sáng )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

跑步

A

Pǎobù
( Chạy bộ )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

起床

A

Qǐchuáng
( Thức dậy )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Yào
( Thuốc )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

身体

A

Shēntǐ
( Sức khỏe, cơ thể )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

出院

A

Chūyuàn
( Xuất viện )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Chū
( Ra, ra ngoài )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Gāo
( Cao )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A


( Mét )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

知道

A

Zhīdào
( Biết )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
休息
Xiūxi ( Nghỉ ngơi )
26
Máng ( Bận )
27
时间
Shíjiān ( Thời gian )
28
手表
Shǒubiǎo ( Đồng hồ đeo tay )
29
Qiān ( Nghìn )
30
报纸
Bàozhǐ ( Báo )
31
Sòng ( Giao, đưa )
32
一下
Yīxià Được dùng sau động từ để diễn tả rằng người nào đó thực hiện việc gì trong thời gian ngắn/thử làm việc gì
33
牛奶
Niúnǎi ( Sữa bò )
34
房间
Fángjiān ( Phòng )
35
丈夫
Zhàngfu ( Chồng )
36
旁边
Pángbiān ( Bên cạnh )
37
Zhēn ( Thật, quả là )
38
粉色
Fěnsè ( Màu hồng )
39
Fěn ( Có màu hồng )
40
颜色
Yánsè ( Màu, màu sắc )
41
左边
Zuǒbiān ( Bên trái )
42
红色
Hóngsè ( Màu đỏ )
43
Hóng ( Có màu đỏ )
44
生日
Shēngrì ( Sinh nhật )
45
快乐
Kuàilè ( Vui )
46
Gěi ( Cho )
47
Jiē ( Nhận, nghe, trả lời (điện thoại)
48
晚上
Wǎnshàng ( buổi tối )
49
Wèn ( hỏi )
50
非常
Fēicháng ( Rất, vô cùng )
51
开始
Kāishǐ ( Bắt đầu )
52
已经
Yǐjīng ( Đã )
53
Cháng ( Dài, lâu )
54
Liǎng ( Hai )
55
Bāng ( giúp, giúp đỡ )
56
介绍
Jièshào ( Giới thiệu )
57
外面
Wàimiàn ( Bên ngoài )
58
准备
Zhǔnbèi ( Định, dự định )
59
Jiù ( Được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết )
60
Yú ( Cá, món cá )
61
Jiàn ( Cái, chiếc )
62
Hái ( Cũng, khá )
63
可以
Kěyǐ ( Không tệ, tạm được )
64
不错
Bùcuò ( Tuyệt, không tồi )
65
考试
Kǎoshì ( Cuộc thi, bài kiểm tra )
66
意思
Yìsi ( nghĩa, ý nghĩa )
67
咖啡
Kāfēi ( Cà phê )
68
Duì ( Đối với, cho )
69
以后
Yǐhòu ( sau này )
70
Mén ( Cửa, cổng )
71
Wài ( Bên ngoài )
72
自行车
Zìxíngchē ( Xe đạp )
73
羊肉
Yángròu/ ( Thịt dê, cừu )
74
好吃
Hǎochī ( Ngon )
75
面条
Miàntiáo ( Mì sợi )
76
打篮球
Dǎ lánqiú ( Chơi bóng rổ )
77
因为
Yīnwèi ( Bởi vì )
78
所以
Suǒyǐ ( Cho nên )
79
游泳
Yóuyǒng ( Bơi )
80
经常
Jīngcháng ( Thường xuyên )
81
公斤
Gōngjīn ( Kilogram )
82
姐姐
Jiějie ( Chị gái )
83
教室
Jiàoshì ( Lớp học )
84
机场
jīchǎng ( Sân bay )
85
lù ( Đường, lối đi )
86
lí ( Cách )
87
公司
gōngsī ( Công ty )
88
yuǎn ( Xa )
89
公共汽车
gōnggòngqìchē ( Xe buýt )
90
小时
xiǎoshí (Giờ (đồng hồ)
91
màn ( Chậm )
92
kuài ( Nhanh )
93
guò ( Ăn (mừng), trải qua )
94
zǒu ( Đi, đi bộ )
95
dào ( Đến, tới )
96
Zài ( Lại, lần nữa, hãy, sẽ )
97
Ràng ( Để, bảo )
98
告诉
gàosù ( nói, cho biết )
99
děng ( Đợi )
100
zhǎo ( tìm )
101
事情
shìqíng ( sự việc )
102
服务员
fúwùyuán ( Nhân viên phục vụ )
103
bái ( có màu trắng )
104
hēi ( có màu đen )
105
Guì ( Đắt )
106
Cuò ( Sai, nhầm )
107
Cóng ( Từ )
108
跳舞
Tiàowǔ ( Múa, khiêu vũ )
109
第一
Dì yī ( Thứ nhất, đầu tiên )
110
希望
Xīwàng ( Mong, hi vọng )
111
问题
Wèntí ( vấn đề, câu hỏi )
112
欢迎
Huānyíng ( Hoan nghênh )
113
上班
Shàngbān ( Đi làm )
114
Dǒng ( Hiểu, biết )
115
Wán ( Xong, hết )
116
Tí ( Câu hỏi )
117
Kè ( Lớp )
118
帮助
Bāngzhù ( Giúp đỡ )
119
Bié ( Đừng - ngăn cấm hoặc khuyên ngăn )
120
哥哥
gēge ( Older Brother )
121
西瓜
Xīguā ( Dưa hấu )
122
鸡蛋
Jīdàn ( Trứng gà )
123
正在
Zhèngzài ( đang )
124
手机
Shǒu jī ( Điện thoại )
125
Xǐ ( Rửa )
126
唱歌
Chàng gē ( Hát )
127
Nán ( Con trai )
128
Nǚ ( Con gái )
129
孩子
Háizi ( Trẻ con, trẻ em )
130
右边
Yòubian ( Bên phải )
131
Bǐ Hơn (dùng trong cấu trúc so sánh)
132
便宜
Piányi ( Rẻ )
133
说话
Shuō huà ( Nói chuyện )
134
可能
Kěnéng ( Có thể, có lẽ )
135
去年
Qùnián ( Năm ngoái )
136
Xìng ( Mang họ )
137
de được dùng sau động từ hay tính từ, theo sau 得 là bổ ngữ chỉ kết quả hay mức độ
138
妻子
Qīzi ( Vợ )
139
Xuě ( Tuyết )
140
Líng ( Số không )
141
Dù ( Độ (đơn vị đo nhiệt độ) )
142
穿
chuān ( Mặc, mang )
143
Jìn ( Vào )
144
弟弟
Dìdi ( Em trai )
145
Jìn ( Gần )
146
Zhe ( dùng để chỉ trạng thái )
147
Shǒu ( Tay )
148
Ná ( Cầm )
149
铅笔
Qiānbǐ ( Bút chì )
150
Bān ( Lớp học )
151
zhǎng ( sinh ra, mọc )
152
xiào ( cười )
153
宾馆
bīnguǎn ( khách sạn )
154
一直
yīzhí ( thẳng )
155
wǎng ( về phía )
156
路口
lùkǒu ( giao lộ )
157
有意思
Yǒuyìsi ( thú vị )
158
但是
dànshì ( nhưng )
159
虽然
suīrán ( mặc dù, tuy )
160
cì ( lần )
161
玩儿
wánr ( chơi, chơi đùa )
162
qíng ( có nắng, nắng ráo )
163
bǎi ( một trăm, trăm )
164
Rì ( Ngày )
165
新年
Xīnnián ( Năm mới )
166
Piào ( Vé )
167
火车站
Huǒchē zhàn ( Ga tàu hỏa )
168
大家
Dàjiā ( Mọi người )
169
Gèng ( Càng, hơn )
170
妹妹
Mèimei ( Em gái )
171
Yīn ( U ám, nhiều mây )