HSK 2 VOCAB Flashcards
1
Q
旅游
A
Lǚyóu
( du lịch )
2
Q
觉得
A
Juéde
( Cho rằng, nghĩ rằng )
3
Q
最
A
Zuì
( Nhất )
4
Q
为什么
A
Wèishénme
( Tại sao )
5
Q
也
A
Yě
( Cũng )
6
Q
运动
A
Yùndòng
( Môn thể thao, tập thể dục, thể thao )
7
Q
踢足球
A
Tī zúqiú
( Đá bóng )
8
Q
一起
A
Yīqǐ
( Cùng )
9
Q
要
A
Yào
( Muốn, cần )
10
Q
新
A
Xīn
( Mới )
11
Q
它
A
Tā
( Nó )
12
Q
眼睛
A
Yǎnjīng
( Mắt )
13
Q
生病
A
Shēngbìng
( Bị bệnh, bị ốm )
14
Q
每
A
Měi
( Mỗi )
15
Q
早上
A
Zǎoshang
( Buổi sáng )
16
Q
跑步
A
Pǎobù
( Chạy bộ )
17
Q
起床
A
Qǐchuáng
( Thức dậy )
18
Q
药
A
Yào
( Thuốc )
19
Q
身体
A
Shēntǐ
( Sức khỏe, cơ thể )
20
Q
出院
A
Chūyuàn
( Xuất viện )
21
Q
出
A
Chū
( Ra, ra ngoài )
22
Q
高
A
Gāo
( Cao )
23
Q
米
A
Mǐ
( Mét )
24
Q
知道
A
Zhīdào
( Biết )
25
休息
Xiūxi
( Nghỉ ngơi )
26
忙
Máng
( Bận )
27
时间
Shíjiān
( Thời gian )
28
手表
Shǒubiǎo
( Đồng hồ đeo tay )
29
千
Qiān
( Nghìn )
30
报纸
Bàozhǐ
( Báo )
31
送
Sòng
( Giao, đưa )
32
一下
Yīxià
Được dùng sau động từ để diễn tả rằng người nào đó thực hiện việc gì trong thời gian ngắn/thử làm việc gì
33
牛奶
Niúnǎi
( Sữa bò )
34
房间
Fángjiān
( Phòng )
35
丈夫
Zhàngfu
( Chồng )
36
旁边
Pángbiān
( Bên cạnh )
37
真
Zhēn
( Thật, quả là )
38
粉色
Fěnsè
( Màu hồng )
39
粉
Fěn
( Có màu hồng )
40
颜色
Yánsè
( Màu, màu sắc )
41
左边
Zuǒbiān
( Bên trái )
42
红色
Hóngsè
( Màu đỏ )
43
红
Hóng
( Có màu đỏ )
44
生日
Shēngrì
( Sinh nhật )
45
快乐
Kuàilè
( Vui )
46
给
Gěi
( Cho )
47
接
Jiē
( Nhận, nghe, trả lời (điện thoại)
48
晚上
Wǎnshàng
( buổi tối )
49
问
Wèn
( hỏi )
50
非常
Fēicháng
( Rất, vô cùng )
51
开始
Kāishǐ
( Bắt đầu )
52
已经
Yǐjīng
( Đã )
53
长
Cháng
( Dài, lâu )
54
两
Liǎng
( Hai )
55
帮
Bāng
( giúp, giúp đỡ )
56
介绍
Jièshào
( Giới thiệu )
57
外面
Wàimiàn
( Bên ngoài )
58
准备
Zhǔnbèi
( Định, dự định )
59
就
Jiù
( Được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết )
60
鱼
Yú
( Cá, món cá )
61
件
Jiàn
( Cái, chiếc )
62
还
Hái
( Cũng, khá )
63
可以
Kěyǐ
( Không tệ, tạm được )
64
不错
Bùcuò
( Tuyệt, không tồi )
65
考试
Kǎoshì
( Cuộc thi, bài kiểm tra )
66
意思
Yìsi
( nghĩa, ý nghĩa )
67
咖啡
Kāfēi
( Cà phê )
68
对
Duì
( Đối với, cho )
69
以后
Yǐhòu
( sau này )
70
门
Mén
( Cửa, cổng )
71
外
Wài
( Bên ngoài )
72
自行车
Zìxíngchē
( Xe đạp )
73
羊肉
Yángròu/
( Thịt dê, cừu )
74
好吃
Hǎochī
( Ngon )
75
面条
Miàntiáo
( Mì sợi )
76
打篮球
Dǎ lánqiú
( Chơi bóng rổ )
77
因为
Yīnwèi
( Bởi vì )
78
所以
Suǒyǐ
( Cho nên )
79
游泳
Yóuyǒng
( Bơi )
80
经常
Jīngcháng
( Thường xuyên )
81
公斤
Gōngjīn
( Kilogram )
82
姐姐
Jiějie
( Chị gái )
83
教室
Jiàoshì
( Lớp học )
84
机场
jīchǎng
( Sân bay )
85
路
lù
( Đường, lối đi )
86
离
lí
( Cách )
87
公司
gōngsī
( Công ty )
88
远
yuǎn
( Xa )
89
公共汽车
gōnggòngqìchē
( Xe buýt )
90
小时
xiǎoshí
(Giờ (đồng hồ)
91
慢
màn
( Chậm )
92
快
kuài
( Nhanh )
93
过
guò
( Ăn (mừng), trải qua )
94
走
zǒu
( Đi, đi bộ )
95
到
dào
( Đến, tới )
96
再
Zài
( Lại, lần nữa, hãy, sẽ )
97
让
Ràng
( Để, bảo )
98
告诉
gàosù
( nói, cho biết )
99
等
děng
( Đợi )
100
找
zhǎo
( tìm )
101
事情
shìqíng
( sự việc )
102
服务员
fúwùyuán
( Nhân viên phục vụ )
103
白
bái
( có màu trắng )
104
黑
hēi
( có màu đen )
105
贵
Guì
( Đắt )
106
错
Cuò
( Sai, nhầm )
107
从
Cóng
( Từ )
108
跳舞
Tiàowǔ
( Múa, khiêu vũ )
109
第一
Dì yī
( Thứ nhất, đầu tiên )
110
希望
Xīwàng
( Mong, hi vọng )
111
问题
Wèntí
( vấn đề, câu hỏi )
112
欢迎
Huānyíng
( Hoan nghênh )
113
上班
Shàngbān
( Đi làm )
114
懂
Dǒng
( Hiểu, biết )
115
完
Wán
( Xong, hết )
116
题
Tí
( Câu hỏi )
117
课
Kè
( Lớp )
118
帮助
Bāngzhù
( Giúp đỡ )
119
别
Bié
( Đừng - ngăn cấm hoặc khuyên ngăn )
120
哥哥
gēge
( Older Brother )
121
西瓜
Xīguā
( Dưa hấu )
122
鸡蛋
Jīdàn
( Trứng gà )
123
正在
Zhèngzài
( đang )
124
手机
Shǒu jī
( Điện thoại )
125
洗
Xǐ
( Rửa )
126
唱歌
Chàng gē
( Hát )
127
男
Nán
( Con trai )
128
女
Nǚ
( Con gái )
129
孩子
Háizi
( Trẻ con, trẻ em )
130
右边
Yòubian
( Bên phải )
131
比
Bǐ
Hơn (dùng trong cấu trúc so sánh)
132
便宜
Piányi
( Rẻ )
133
说话
Shuō huà
( Nói chuyện )
134
可能
Kěnéng
( Có thể, có lẽ )
135
去年
Qùnián
( Năm ngoái )
136
姓
Xìng
( Mang họ )
137
得
de
được dùng sau động từ hay tính từ, theo sau 得 là bổ ngữ chỉ kết quả hay mức độ
138
妻子
Qīzi
( Vợ )
139
雪
Xuě
( Tuyết )
140
零
Líng
( Số không )
141
度
Dù
( Độ (đơn vị đo nhiệt độ) )
142
穿
chuān
( Mặc, mang )
143
进
Jìn
( Vào )
144
弟弟
Dìdi
( Em trai )
145
近
Jìn
( Gần )
146
着
Zhe
( dùng để chỉ trạng thái )
147
手
Shǒu
( Tay )
148
拿
Ná
( Cầm )
149
铅笔
Qiānbǐ
( Bút chì )
150
班
Bān
( Lớp học )
151
长
zhǎng
( sinh ra, mọc )
152
笑
xiào
( cười )
153
宾馆
bīnguǎn
( khách sạn )
154
一直
yīzhí
( thẳng )
155
往
wǎng
( về phía )
156
路口
lùkǒu
( giao lộ )
157
有意思
Yǒuyìsi
( thú vị )
158
但是
dànshì
( nhưng )
159
虽然
suīrán
( mặc dù, tuy )
160
次
cì
( lần )
161
玩儿
wánr
( chơi, chơi đùa )
162
晴
qíng
( có nắng, nắng ráo )
163
百
bǎi
( một trăm, trăm )
164
日
Rì
( Ngày )
165
新年
Xīnnián
( Năm mới )
166
票
Piào
( Vé )
167
火车站
Huǒchē zhàn
( Ga tàu hỏa )
168
大家
Dàjiā
( Mọi người )
169
更
Gèng
( Càng, hơn )
170
妹妹
Mèimei
( Em gái )
171
阴
Yīn
( U ám, nhiều mây )