Hình Tả 1 Người Flashcards
1
Q
Hold
A
Cầm, nắm
2
Q
Push
A
Đẩy
3
Q
Examine
A
Xem xét
4
Q
Carry
A
Mang, vác
5
Q
Point at
A
Chỉ tay
6
Q
Wear
A
Mặc, đội, đeo
7
Q
Board
A
Đi lên
8
Q
Wash
A
Rửa
9
Q
Reach into
A
Với tới, vươn tới
10
Q
Fill
A
Lấp đầy
11
Q
Hammering
A
Đóng (búa)
12
Q
Docked
A
Neo đậu
13
Q
Adjust
A
Điều chỉnh
14
Q
Ski
A
Trượt tuyết
15
Q
Typ
A
Đánh máy (gõ phím)