Danh Từ Chỉ Đồ Vật Flashcards
1
Q
Keyboard
A
Bàn phím
2
Q
Bookshelf
A
Kệ sách, tủ sách
3
Q
Drawer
A
Ngăn kéo
4
Q
Moniter/ Screen
A
Màn hình
5
Q
Tool
A
Dụng cụ
6
Q
Helmet
A
Nón bảo hộ
7
Q
Merchandise
A
Hàng hóa
8
Q
Document
A
Văn bản, tài liệu
9
Q
Luggage
A
Hành lí
10
Q
Headset
A
Tai nghe
11
Q
Wheel
A
Bánh xe
12
Q
Tire
A
Lốp xe
13
Q
Windmill
A
Cối xay gió
14
Q
Chairlift
A
Cáp treo