HACK NÃO 3-2TR3 Flashcards
礼【lǐ】(N,V)
LỄ
N:
1.lễ nghi; lễ
2.lễ phép; lễ độ (biểu thị lời lẽ tôn kính lễ phép)
3.lễ vật; quà biếu; tặng phẩm; quà
V: đối xử với nhau có lễ nghĩa
礼物【lǐwù】(N)
LỄ VẬT
lễ vật; quà biếu; tặng phẩm; quà
婚礼【hūnlǐ】(N)
HÔN LỄ
hôn lễ; lễ cưới; lễ thành hôn; lễ kết hôn; đám cưới
扎【zhā】(N,V)
TRÁT
V:
1.châm; chích; đâm
2.chui qua; chui vào; lao vào
3.đóng; cắm; đồn trú
4.ăn gian; gian lận
N:
1.bia tươi
2.cốc (đựng bia tươi)
扎实【zhāshi】(TT)
TRÁT THỰC
1.vững chắc; chắc chắn
2.vững chắc; chắc chắn (công tác, học tập)
包扎【bāozā】(V,N)
BAO TRÁT
băng bó; gói; bao; đóng gói; đóng tập; quấn
孔【kǒng】(N,LG,TT,P)
KHỔNG
N:
1.động; hầm; lỗ; vòm; lỗ hỗng; khe hở
2.họ Khổng
3.Khổng Tử (nho giáo)
LG: hố; cái; chiếc (hầm hố, hang động)
TT: thông; thông suốt; thông ra
P: rất; lắm
鼻孔【bíkǒng】(N)
TỊ KHỔNG
lỗ mũi
毛孔【máokǒng】(N)
MAO KHỔNG
lỗ chân lông
吼【hǒu】(V)
HỐNG
1.gầm; gào; thét; rống (dã thú)
2.gào lên; gào to; gào thét; thét lên
3.gào lên; rít lên (gió, còi, pháo)
吼叫【hǒujiào】(V)
HỐNG KHIẾU
gào; gầm lên; thét; kêu to; ré; hống
怒吼【nùhǒu】(V)
NỘ HỐNG
gầm lên giận dữ; gào thét; gầm thét