HACK NÃO 3-2TR3 Flashcards

1
Q

礼【lǐ】(N,V)

A

LỄ
N:
1.lễ nghi; lễ
2.lễ phép; lễ độ (biểu thị lời lẽ tôn kính lễ phép)
3.lễ vật; quà biếu; tặng phẩm; quà
V: đối xử với nhau có lễ nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

礼物【lǐwù】(N)

A

LỄ VẬT
lễ vật; quà biếu; tặng phẩm; quà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

婚礼【hūnlǐ】(N)

A

HÔN LỄ
hôn lễ; lễ cưới; lễ thành hôn; lễ kết hôn; đám cưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

扎【zhā】(N,V)

A

TRÁT
V:
1.châm; chích; đâm
2.chui qua; chui vào; lao vào
3.đóng; cắm; đồn trú
4.ăn gian; gian lận
N:
1.bia tươi
2.cốc (đựng bia tươi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

扎实【zhāshi】(TT)

A

TRÁT THỰC
1.vững chắc; chắc chắn
2.vững chắc; chắc chắn (công tác, học tập)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

包扎【bāozā】(V,N)

A

BAO TRÁT
băng bó; gói; bao; đóng gói; đóng tập; quấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

孔【kǒng】(N,LG,TT,P)

A

KHỔNG
N:
1.động; hầm; lỗ; vòm; lỗ hỗng; khe hở
2.họ Khổng
3.Khổng Tử (nho giáo)
LG: hố; cái; chiếc (hầm hố, hang động)
TT: thông; thông suốt; thông ra
P: rất; lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

鼻孔【bíkǒng】(N)

A

TỊ KHỔNG
lỗ mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

毛孔【máokǒng】(N)

A

MAO KHỔNG
lỗ chân lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

吼【hǒu】(V)

A

HỐNG
1.gầm; gào; thét; rống (dã thú)
2.gào lên; gào to; gào thét; thét lên
3.gào lên; rít lên (gió, còi, pháo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

吼叫【hǒujiào】(V)

A

HỐNG KHIẾU
gào; gầm lên; thét; kêu to; ré; hống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

怒吼【nùhǒu】(V)

A

NỘ HỐNG
gầm lên giận dữ; gào thét; gầm thét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly