HACK NÃO 3-1TR1-2 Flashcards

HOÀN THÀNH 2 BỘ CHỮ

1
Q

出【chū】 (V, LG)

A

XUẤT
V: ra; xuất,đưa ra,nảy sinh
LG: hồi; chương; tuồng (một đoạn dài trong chuyện truyền kỳ); vở (kịch, tuồng); tấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

超出 【chāochū】(V)

A

SIÊU XUẤT
vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

高出【gāochū】(V)

A

CAO XUẤT
cao hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

发出【fāchū】(V)

A

PHÁT XUẤT
sản xuất ra; sản sinh ra; nảy; đổ; tiết; phát ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

出现【chūxiàn】(V)

A

XUẤT HIỆN
lộ ra; xuất hiện; trình diện; ra mắt; lòi; xuất; lộ; nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

出饭【chū fàn】(V)

A

XUẤT PHẠN
dôi ra; dôi; nở; dư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

支出【zhīchū】(V,N)

A

CHI XUẤT
V: chi; chi ra; chi tiêu
N: khoản chi tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

出版【chūbǎn】(V)

A

XUẤT BẢN
xuất bản; ban bố; công bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

出嫁【chūjià】(V)

A

XUẤT GIÁ
lấy chồng; xuất giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

出产【chūchǎn】(V)

A

XUẤT SẢN
sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

出生【chūshēng】(V)

A

XUẤT SINH
sinh nở; đẻ; sinh sản; sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

出妇【chū fù】(V)
出弃【chū qì】(V)

A

XUẤT PHỤ
XUẤT KHÍ
li dị; từ bỏ; bỏ rơi; ruồng bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

出决【chū jué】(V)

A

XUẤT QUYẾT
giết; hành quyết; xử trảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

出去【chūqù】(V)

A

XUẤT KHỨ
ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài); đi ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

出来【chūlái】(V)

A

XUẤT LAI
đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

础【chǔ】(N)

A

SỞ
đá tảng; nền tảng; cơ sở

17
Q

基础【jīchǔ】(N)

A

CƠ SỞ
1.cơ bản; nền tảng
2.cơ sở; căn bản
3.nền móng; móng

18
Q

打基础【dǎ jīchǔ】(V)

A

ĐẢ CƠ SỞ
1.đặt nền móng; đặt nền tảng
2.làm móng; xây móng
3.chuẩn bị (để nhận một nhiệm vụ lớn)

19
Q

基础设施【jīchǔ shèshī】(N)

A

CƠ SỞ THIẾT THI
cơ sở hạ tầng

20
Q

拙【zhuō】(TT)

A

CHUYẾT
1.vụng; ngốc nghếch; đần; vụng về
2.kém cỏi; vụng về (lời nói khiêm tốn, gọi tác phẩm và những kiến giải của mình)

21
Q

拙劣【zhuōliè】(TT)

A

CHUYẾT LIỆT
vụng về

22
Q

笨拙【bènzhuō】(TT)

A

BỔN CHUYẾT
ngốc; kém thông minh; đần; vụng về; vụng; vụng dại; ngớ ngẩn; ngốc ngếch

23
Q

屈 【qū】(V,N)

A

KHUẤT
V: cong; gập
N: họ Khuất

24
Q

屈服【qūfú】 (V)

A

KHUẤT PHỤC
khuất phục; làm cho khuất phục

25
Q

理屈【lǐqū】 (V)

A

LÍ KHUẤT
đuối lí

26
Q

屈理【qūlǐ】 (V)

A

KHUẤT LÍ
không hợp lí

27
Q

委屈 【wěiqū】(N)

A

ỦY KHUẤT
oan uổng; bị oan

28
Q

掘【jué】(V)

A

QUẬT
đào; đào lên

29
Q

挖掘【wājué】(V,N)

A

OẠT QUẬT
V: khai thác; khai quật; đào
N: sự khai thác; khám phá

30
Q

发掘【fājué】(V)

A

PHÁT QUẬT
khai quật; khai thác; phát quật

31
Q

倔【jué】(TT)

A

QUẬT
ương ngạnh; ngang ngược; cứng đầu; bướng

32
Q

倔强【juéjiàng】(TT)

A

QUẬT CƯỜNG
ngang ngược; bướng bỉnh; quật cường; không chịu khuất phục (tính tình)

33
Q

崛【jué】(V)

A

QUẬT
vùng dậy; dấy lên; quật khởi

34
Q

崛起【juéqǐ】(V)

A

QUẬT KHỞI
1.gồ lên; nổi lên
2.vùng dậy; nổi dậy; quật khởi; trỗi dậy

35
Q

窟【kū】(N)

A

QUẬT
1.hố; hầm; hang; lỗ; ngách
2.khu vực; địa phận; chốn; khu; ổ

36
Q

窟窿【kūlóng】(N)

A

QUẬT LUNG
1.lỗ; hố; hang
2.thiếu hụt; mắc nợ; thua lỗ
3.kẽ hở; khe hở

37
Q

石窟【shíkū】(N)

A

THẠCH QUẬT
hang đá