học tên huyệt đạo Flashcards

1
Q

nguyên tắc châm bổ

A

Châm bổ huyệt + nguyên huyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

phế

A
  • trung phủ
    + phách hộ, phế du

đi phá phủ (-) được phách hỗ trợ +

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tâm bào

A
  • đản trung
    + quyết âm du, cao hoang

tâm bào (cái bào = vũ khí) ra trung với đảng CS (-), lập căn cứ ở cao trung (+)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tâm

A
  • cự khuyết
    + tâm du, thần đường

tâm cự tuyệt khuyết (phủ định -> -), tâm thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đại trường

A
  • thiên xu
    + đại trường du

đại trường tạo thiên tử nhưng xu cà na (-)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tam tiêu

A
  • âm giao, thạch môn,
    + tam tiêu du, dục môn

tề thiên = đêm trăng, thạch môn, âm khí, dục vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tiểu trường

A
  • quan nguyên
    + tiểu trường du

trường nhỏ thì có quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tỳ

A
  • chương môn
    + tỳ du, ý xá (ok)

tuỳ chương trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

can

A
  • kỳ môn
    + can du, hồn môn

can -> cấn -> kỳ cục
can hồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thận

A
  • kinh môn
    + thận du, chí thất

thận nước tiểu -> kinh!
thận chí thất (hạ chí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vị

A
  • trung quản
    + vị du, vị thương (VỊ!)

vị chi là - trung cung quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đởm

A
  • trấp cân
    + đởm du, dương cương

đởm trấp
đởm dương cương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bàng quang

A
  • trung cực
  • bàng quang du

bàng quang là 1 cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly