Học 3 Flashcards

1
Q

Lá kèm => sẹo dạng nhẫn

A

Ngọc lan, dâu tằm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lá kèm => gai

A

Thầu dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nội nhũ bột

A

Hồ tiêu, rau răm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nội nhũ dầu

A

Thầu dầu, cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nội nhũ cuốn - nạc - sừng?

A

Na - Ráy - cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ngành thông

A

Lớp Tuế
Lớp Thông
Lớp Dây gắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ngành Dương xỉ

A

Họ bòng bong
Họ dương xỉ
Họ cẩu tích
Họ seo gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ngành Tảo

A

Tảo lục
Tảo đỏ
Tảo tiếp hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngành nấm

A

Nấm roi
Nấm tiếp hợp
Nấm túi
Nấm đảm
Nấm bất toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lá thùy - chẻ - xẻ

A

Chưa tới 1/4
Tới 1/4
Sâu vào gân chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Gân lông chim
Gân song song
Gân hình cung

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cụm hoa hình chén
Cụm hoa xim co
Xim xoắn
Bông đuôi sóc
Bông mo phân nhánh
Bông mo không phân nhánh (nạc)
Cụm hoa chùm, bông, khối hình cầu

A

Thầu dầu
Bạc hà

Hồ tiêu
Cau
Ráy
Đậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hạt có mào lông
Hạt có cánh
Họ có cán hoá gỗ
Hạt hình thận, móng ngựa
Hạt có mồng
Hạt có phôi cong
Hạt có nội nhũ sừng
Hạt có nội nhũ cuốn
Hạt có nội nhũ dầu
Hạt có nội nhũ bột

A

Trúc đào (2 quả đại)
Củ nâu
Ô rô (quả nang)
Tiết dê
Thầu dầu
Bông
Mã tiền
Na
Thầu dầu, cần
Rau răm, hồ tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đài đồng trưởng
Đài có đấu
Đài sớm rụng
Đài phụ

A


Long não
A phiến
Bông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Túi tiết tinh dầu
Túi tiết chất nhầy
Lông tiết
Ống tiết
Tế bào tiết

A

Sim, cam
Bông
Bạc hà
Cần
Long não, hồi, hồ tiêu, gừng, ráy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bầu phình về 1 phía
Bầu bị vặn nghiêng
Bầu vặn 180°

A

Tiết dê
Cà (đính noãn trung trụ)
Lan

17
Q

2 lá noãn tạo vách giả 2 ô
2 lá noãn tạo vách giả 4 ô

A

Cải
Bạc hà, cỏ roi ngựa

18
Q

Libe quanh tủy
Libe kết tầng

A

Trúc đào, cà, sim, ô rô, mã tiền
Bông

19
Q

Đơn tính cùng gốc
Đơn tính khác gốc
Đơn tính cùng/ khác gốc

A

Thầu dầu
Tiết dê, củ nâu
Bí, dâu tằm

20
Q

Dây Leo bằng tua cuốn
Dây Leo bằng thân cuốn

A

Bí, đậu
Củ nâu

21
Q

Nhị đính vào ống tràng (hoặc tràng)

A

Cà phê
Trúc đào
Thiên lý

Bạc hà
Cỏ roi ngựa
Ô rô
Hoa mõm chó

22
Q

Lá kèm chung
Lá kèm nhỏ
Lá kèm sớm rụng
Lá kèm => gai
Có lá kèm
Lá kèm lớn ôm lấy cuống lá

A

Cà phê, mã tiền
Nhân sâm
Ngọc lan, dâu tằm
Thầu dầu
Bông, hoa hồng
Đậu

23
Q

Bộ nhị 2+2+1, 5 dính
Bộ nhị 4 trội
Bộ nhị 2 trội
Bộ nhị 9+1, 10 liền
Bộ nhị 1 bó
Bộ nhị thò
Nhị nhiều, rời xếp xoắn
Nhị mở 4 lỗ có nắp
Nhị mở 2 lỗ có nắp
Nhị đối diện lá đài, chỉ nhị dính nhau ở gốc
Nhị mở lỗ ở đỉnh

A


Cải
Bạc hà
Đậu
Bông
Sim
Ngọc lan, na, hoàng liên
Long não
Hoàng liên gai
Rau dền