HỌC Flashcards

1
Q

Lá kèm sớm rụng để lại sẹo dạng nhẫn?

A

Ngọc lan
Dâu tằm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ngọc lan

A

magnoliaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dâu tằm

A

Moraceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lá có bẹ chìa?

A

Rau răm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Rau răm

A

Polygonaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Lá biến đổi thành tua cuốn?

A


Đậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Cucurbiaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đậu

A

Fabaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lá mọc đối chữ thập?

A

Bạc hà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bạc hà

A

Lamiaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Có lá bắc con hay đài phụ

A

Bông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bông

A

Malvaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lá kèm biến đổi thành gai?

A

Thầu dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lá có bẹ ở lớp ngọc lan?

A

Hoàng liên, cần, nhâm sâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hoàng liên

A

Ranunculaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cần

A

Apiaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nhân sâm

A

Araliaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Có lá kèm?

A

Phân lớp hoa hồng: Hoa hồng, đậu
Phân lớp sổ: bông, dâu tằm
Phân lớp bạc hà: cà phê, mã tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hoa hồng

A

Rosaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cà phê

A

Rubiaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Mã tiền

A

Loganiaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Đậu

A

Fabaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Có lưỡi nhỏ

A

Lúa, gừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Lúa

A

Poaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Gừng
Zingiberaceae
26
Có đài phụ (hay là lá bắc con)
Bông
27
Bông
Malvaceae
28
Lá xếp 2 dãy
Na Lúa Gừng
29
Lá có lông hình sao
Bông
30
Quả tụ gồm nhiều quả đại?
Ngọc lan, Hoàng liên
31
Hoàng liên
Ranunculaceae
32
Ngọc lan
Magnoliaceae
33
Quả tụ, rời hay dính thành khối nạc, hạt có nội nhũ cuốn
Na
34
Na
Annonaceae
35
Quả có đấu
Long não
36
Long lão
Lauraceae
37
Quả tụ xếp sao
Hồi
38
Hồi
Illiciaceae
39
Quả hạch, hạt có nội nhũ bột
Hồ tiêu
40
Hồ tiêu
Piperaceae
41
Quả nang mở lỗ ở đỉnh
A phiến
42
A phiến
Papaveraceae
43
Quả hộp nứt ngang
Rau dền (Bầu 2 lá noãn hàn liền Đính noãn trung tâm Quả hộp nứt ngang)
44
Rau dền
Amaranthaceae
45
Quả 3 cạnh Quả 3 cánh
Rau răm Củ nâu
46
Rau răm
Polygonaceae
47
Củ nâu
Dioscoreaceae
48
Quả mọng loại bí (dưa hấu)
49
Cucurbiaceae
50
Quả loại cải, nứt 4 đường, tạo 2 mảnh vỏ
Cải
51
Cải
Brassicaceae
52
Quả kép (mỗi múi mít là 1 quả)
Dâu tằm
53
Quả nang nứt hỗn hợp (mở ra 6 mảnh vỏ)
Thầu dầu
54
Quả hạch cây mận Quả tụ cây hoa hồng Quả mọng cây táo tây
Hoa hồng
55
Hoa hồng
Rosaceae
56
Quả loại đậu, nứt thành 2 đường
Đậu
57
Đậu
Fabaceae
58
Quả đóng đôi, tách làm đôi
Cần
59
Cần
apiaceae
60
Quả mọng
Nhân sâm, Cà, Ráy
61
Nhân sâm
Araliaceae
62
Solanaceae
63
Quả mọng loại cam
Cam
64
Cam
Rutaceae
65
Quả đóng tư
Bạc hà
66
Bạc hà
Lamiaceae
67
Tế bào tiết tinh dầu
Na, long não, hồi, hồ tiêu hoa hồng gừng
68
Long não
Lauraceae
69
Hồi
Illiciaceae
70
Hồ tiêu
Piperaceae
71
Hoa hồng
Rosaceae
72
Gừng
Zingiberaceae
73
Ống nhựa mủ
A phiến, dâu tằm, thầu dầu, trúc đào
74
A phiến
Papaveraceae
75
Dâu tằm
Moraceae
76
Thầu dầu
Euphorbiaceae
77
Trúc đào
Apoxynaceae
78
Lông tiết
Bạc hà
79
Bạc hà
Lamiaceae
80
Túi tiết
Phân sinh: sim Dung sinh: cam Chất nhầy: bông
81
Sim
Myrtaceae
82
Rutaceae
Cam
83
Ống tiết
Cần
84
Cần
Apiaceae
85
Libe quanh tủy
Bí, sim, mã tiền, trúc đào, cà, ô rô, thiên lý
86
Cucurbitaceae
87
Trúc đào
Apoxynaceae
88
Solanaceae
89
Sim
Myrtaceae
90
Mã tiền
Loganiaceae
91
Đĩa tuyến mật
Cam
92
Cam
Rutaceae
93
Cựa đựng tuyết mật
Lan
94
Lan
Orchidaceae
95
Bao hoa không phân biệt đài tràng
Ngọc lan, hồi, long não
96
Ngọc lan
Magnoliaceae
97
Hồi
Illiciaceae
98
Long não
Lauraceae
99
Hoa trần
Hồ tiêu, ráy
100
Hồ tiêu
Piperaceae
101
Ráy
Araceae
102
Đài dễ rụng, tràng nhàu nát
A phiến
103
A phiến
Papaveraceae
104
Hoa vô cánh, đài khô xác
Rau dền
105
Rau dền
Amaranthaceae
106
Hoa vô cánh
Rau răm, dâu tằm, thầu dầu
107
Rau răm
Polygonaceae
108
Dâu tằm
Moraceae
109
Gốc tràng dính gốc bó nhị
Bông
110
Bông
Malvaceae
111
Đài đồng trưởng, tràng hình bánh xe
112
Solanaceae
113
Tràng hình bướm
Đậu
114
Đậu
Fabaceae
115
Tràng chữ thập
Cải
116
Cải
Brassicaceae
117
Bầu dưới
Bí, sim, cần, nhân sâm, cà phê, cúc, lan, gừng, thủy tiên, củ nâu
118
Cucurbitaceae
119
Sim
Myrtaceae
120
Cần
Apiaceae
121
Cỏ roi ngựa (nhầm rồi. Bầu trên nhưng nhụy mọc trên đỉnh bầu)
Verbenaceae
122
Cúc
Asteraceae
123
Lan
Orchidaceae
124
Gừng
Zingiberaceae
125
Náng (Thủy tiên)
Amaryllidaceae
126
Bầu rời
Trúc đào
127
Trúc đào
Apoxynaceae
128
Nhị mở 4 lỗ có nắp
Long lão
129
Long não
Lauraceae
130
Nhị mở 2 lỗ có nắp
Hoàng liên gai
131
Hoàng liên gai
Berberidaceae
132
Nhị mở lỗ ở đỉnh
133
Solanaceae
134
Nhị đối diện với đài
Rau dền, dâu tằm
135
Rau dền
Amaranthaceae
136
Bộ nhị 4 trội
Cải
137
Cải
Brassicaceae
138
Bộ nhị dính, bao phấn 1 ô, hướng ngoài
Bông
139
Bông
Malvaceae
140
Bộ nhị 9+1
Đậu
141
Đậu
Fabaceae
142
Bộ nhị 2 trội
Bạc hà
143
Bạc hà
Lamiaceae
144
Bộ nhị thò
Sim
145
Sim
Myrtaceae
146
Hoa mẫu 3 ở lớp ngọc lan?
Na, LONG NÃO, TIẾT DÊ, hoàng liên gai, rau răm
147
Na
Annonaceae
148
Long não
Lauraceae
149
Tiết dê
Menispermaceae
150
Hoàng liên gai
Berberidaceae
151
Họ rau răm
Polygonaceae
152
Hoa mẫu 4
Cải, dâu tằm
153
Cải
Brassicaceae
154
Hoa đơn tính
Hồ tiêu, tiết dê, bí, dâu tằm Củ nâu, lúa, cau
155
Hồ tiêu
Piperaceae
156
Tiết dê
Menispermaceae
157
Dâu tằm
Moraceae
158
Củ nâu
Dioscoreaceae
159
Lúa
Poaceae
160
Cucurbitaceae
161
Cau
Arecaceae
162
Hoa đơn tính, mẫu 3?
Tiết dê, củ nâu, lúa, cau
163
Tiết dê
Menispermaceae
164
Củ nâu
Dioscoreaceae
165
Lúa
Poaceae
166
Hoa đơn tính, mẫu 5?
Cucurbitaceae
167
Hoa đơn tính, mẫu 3, khác gốc?
Tiết dê, củ nâu
168
Tiết dê
Menispermaceae
169
Củ nâu
Dioscoreaceae