Grammar and types Flashcards
1
Q
borrows
A
vay mượn
2
Q
influenced
A
chịu ảnh hưởng
3
Q
discusses
A
thảo luận
4
Q
most
A
hầu hết
5
Q
also
A
ttd
6
Q
instructions
A
ttd
7
Q
separated
A
phân cách
8
Q
desired
A
mong muốn
9
Q
insertion
A
chèn vào
10
Q
considered
A
lưu tâm, suy nghỉ, xem xét
11
Q
strictly
A
nghiêm khắc
12
Q
strictly
A
nghiêm ngặt
13
Q
reduces
A
giảm
14
Q
chances
A
cơ hội
15
Q
sequence
A
sự liên tiếp
16
Q
accidentally
A
tình cờ
17
Q
behave
A
ứng xử
18
Q
discarded
A
bỏ đi
19
Q
symbolic
A
tượng trưng
20
Q
identifiers
A
định danh
21
Q
conform
A
tuân thủ
22
Q
certain
A
chắc chắn
23
Q
Subsequent
A
kế tiếp
24
Q
escape
A
bỏ trốn