api Flashcards
1
Q
provides
A
cung cấp
2
Q
manipulating
A
thao tác, thao túng
3
Q
protocol
A
giao thức
4
Q
requests
A
yêu cầu
5
Q
responses
A
phản hồi
6
Q
logical
A
hợp lý
7
Q
resources
A
tài nguyên
8
Q
across
A
sang
ngang qua, băng qua, đi ngang, đặt vật gì ngang, hình chử thập, hợp thành hình chử thập, lội ngang, ở bên kia
9
Q
previously
A
trước đây
10
Q
achieved
A
đạt được
11
Q
alternative
A
thay thế
12
Q
concepts
A
khái niệm
13
Q
extensions
A
mở rộng
14
Q
specification
A
đặc tả, sự chỉ rõ
15
Q
differs
A
khác