Goi Tuần 6 ngày 6 Flashcards
せめる
せめる
đổ thừa, đổ lỗi; tấn công, công kích
同僚のミスを責める
どうりょうのミスをせめる
đổ lỗi cho đồng nghiệp
相手のチームを攻める
あいてのチームをせめる
tấn công đội bạn
のる
のる
lên; đăng tải
相談に乗る
そうだんにのる
vào thảo luận
雑誌に記事が載る
ざっしにきじがのる
bài kí sự đăng trên tờ tạp chí
あたり
あたり
vùng, khu vực; mỗi
この辺り
このあたり
vùng này, khu vực này
一人当たり5千円
ひとりあたり5せんえん
mỗi người 5000 yen
いがい
いがい
ngoài ra, ngoài sức tưởng tượng
これ以外に方法がない
これいじょうにほうほうがない
ngoài cái này ra không còn cách nào khác
これは意外に安かった
これはいがいにやすかった
cái đó rẻ đến bất ngờ
ふじん
ふじん
phu nhân
田中夫人
たなかふじん
quý bà Tanaka
婦人服
ふじんふく
quần áo phụ nữ
じんこう
じんこう
dân số; nhân tạo
東京の人口
とうきょうのじんこう
dân số Tokyo
人工の真珠
じんこうのしんじゅ
ngọc trai nhân tạo
みかた
みかた
cách nhìn; bạn đồng hành, đồng minh
物事の見方を変える
ものごとのみかたをかえる
thay đổi cách nhìn sự vật sự việc
弱いほうに味方する
よわいほうにみかたする
ủng hộ kẻ yếu, đồng minh với kẻ yếu
とくちょう
とくちょう
đặc trưng; đặc điểm nổi bật, ưu điểm
特徴のある声
とくちょうのあるこえ
giọng nói đặc trưng
新製品の特長
しんせいひんのとくちょう
đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới
あきる
あきる
chán
仕事にあきる
しごとにあきる
chán công việc
あきれる
あきれる
ngạc nhiên, sốc
ひどい態度にあきれる
ひどいたいどにあきれる
sốc với thái độ tàn nhẫn
あきらめる
あきらめる
từ bỏ
進学をあきらめる
しんがくをあきらめる
từ bỏ việc học tiếp lên
ある
ある
nào đó
ある人
あるひと
người nào đó
あくる
あくる
tiếp, tiếp theo
あくる日
あくるひ
ngày hôm sau
もたれる
もたれる
dựa vào
壁にもたれる
かべにもたれる
dựa vào tường
もたらす
もたらす
đem đến, mang lại, gây ra
大きな被害をもたらす
おおきなひがいをもたらす
gây ra những thiệt hại to lớn
くわしい
くわしい
chi tiết, tường tận, rành rẽ
この辞書は詳しい
このじしょはくわしい
cuốn từ điển này rất chi tiết
くやしい
くやしい
tiếc nuối
負けてくやしい
まけてくやしい
thua thật là tiếc nuối
実は
じつは
thực ra thì…
実は、お金がなくて困っている
じつは、おかねがなくて、こまっている
thực ra tôi không có tiền nên rất khổ sở
実に
じつに
thật sự
実にすばらしい作品
じつにすばらしいさくひん
tác phẩm thật sự rất tuyệt vời