Goi Tuần 6 ngày 4 Flashcards
飛ぶ
とぶ
bay
鳥が飛ぶ
とりがとぶ
chú chim bay
跳ねる
はねる
nhảy
ウサギが跳ねる
ウサギが
con thỏ nhảy nhót
転ぶ
ころぶ
ngã nhào, té ngã, vấp ngã
道で転ぶ
みちでころぶ
vấp ngã trên đường
転がる
ころがる
lăn
ボールが道を転がる
ボールがみちをころがる
trái banh lăn trên đường
ちぎる
ちぎる
xé
パンをちぎって食べる
パンをちぎってたべる
xé bánh mì rồi ăn
破る
やぶる
làm rách, thất hứa, phá (kỉ lục)
紙を破る
かみをやぶる
làm rách tờ giấy
約束を破る
やくそくをやぶる
thất hứa, không giữ lời hứa
記録を破る
きろくをやぶる
phá kỉ lục
ほえる
ほえる
sủa, la toáng
犬がほえる
いぬがほえる
chó sủa
うなる
うなる
kêu rú lên
犬が怒ってうなる
いぬがおこってうなる
con chó tức giận rú lên
もれる
もれる
rò rỉ, chảy ra
ポットがもれている
ポットがもれている
cái bình rỉ nước
こぼれる
こぼれる
đầy tràn
ミルクがこぼれている
ミルクがこぼれている
sữa tràn ra ngoài
埋める
うめる
lấp
穴を埋める
あなをうめる
lấp lỗ trống lại
ふさぐ
ふさぐ
bịt
耳をふさぐ
みみをふさぐ
bịt tai lại
つるす
つるす
treo, mắc
カーテンをつるす
カーテンをつるす
treo rèm
ぶらさげる
ぶらさげる
treo lủng lẳng
カメラをぶらさげる
カメラをぶらさげる
treo cái máy ảnh
なめる
なめる
liếm, liếm láp
猫が皿をなめる
ねこがさらをなめる
con mèo liếm cái đĩa
しゃぶる
しゃぶる
mút, ngậm
あめをしゃぶる
あめをしゃぶる
mút kẹo
ずらす
ずらす
trì hoãn, lùi (thời gian, dự định…) lại
予定をずらす
よていをずらす
lùi dự định, trì hoãn dự định
どける
どける
dời sang một bên
いすをどける
いすをどける
dời cái ghế sang một bên
枯れる
かれる
khô cằn
木が枯れる
きがかれる
cây héo
しぼむ
しぼむ
héo tàn
花がしぼむ
はながしぼむ
hoa héo
傷つく
きずつく
bị thương, bị tổn thương
彼の言葉に傷ついた
かれのことばにきずついた
bị tổn thương bởi lời lẽ của anh ta
傷がつく
きずがつく
bị trầy xước
革のバッグに傷がついた
かわのバッグにきずがついた
cái túi da bị trầy xước
新たにする
あらたにする
thay mới, đổi mới
決意を新たにする
けついをあらたにする
thay đổi quyết định
改める
あらためる
sửa đổi, cải thiện
欠点を改める
けってんをあらためる
cải thiện những khiếm khuyết
改めて、また来ます
あらためて、またきます
lần khác tôi sẽ lại đến
先に
さきに
trước
先に行われた会議
さきにおこなわれたかいぎ
cuộc họp tiến hành trước đó
先ほど
さきほど
lúc nãy
先ほどお電話しましたが・・・
さきほどおでんわしましたが・・・
lúc nãy tôi đã điện thoại…