Giáo Trình Hán Ngữ 3 Flashcards

1
Q

变化(动、名)

A

[biànhuà] Biến hóa, biến đổi, thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

暑假(名)

A

[shǔjià] Kỳ nghỉ hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

最(副)

A

[zuì] Nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

过去(名)

A

[guòqù] Quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

人口(名)

A

[rénkǒu] Dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

城市(名)

A

[chéngshì] Thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

增加(动)

A

[zēngjiā] Tăng, tăng thêm, gia tăng, tăng lên (to increase)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

建筑(动、名)

A

[jiànzhù]
N1: Xây, xây dựng
N2: Kiến trúc, vật kiến trúng, kiến trúc công trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

暖和(形)

A

[nuǎnhuo] Ấm áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

气温(名)

A

[qìwēn] Nhiệt độ không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

暖气(名)

A

[nuǎnqì] Hệ thống sưởi, lò sưởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

度(量、名、动)

A

[dù]
N1: Độ (lượng nhiệt)
N2: Thái độ, độ lường
N3: Độ, mức độ, trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

屋子(名)

A

[wūzi] Phòng, căn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

家庭(名)

A

[jiātíng] Gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

感觉(动、名)

A

[gǎnjué] Cảm giác, cảm thấy, cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

迷(动、名)

A

[mí]
N1: Thích, mê, say đắm, đam mê, mê hoặc
N2: Lạc (đường), không phân biệt, không nhận ra
- 名 + 迷:Mê/fan …
- VD1: 我是个音乐迷
- VD2: 我迷路了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

光(副)

A

[guāng] Chỉ
光 + 名: Chỉ, riêng…
VD: 我是个音乐迷,光CD就有好久百张了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

许(Trạng từ)
也许(副,Trạng từ)

A

[xǔ] Có lẽ, có thể (VD: 她许没有这个意思)
[yěxǔ] Có lẽ, có thể, e rằng, biết đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

歌曲(名)

A

[gēqǔ] Bài hát, bài nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

名曲(名)

A

[míngqǔ] Ca khúc nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

有名(形)

A

[yǒumíng] Có tiếng, nổi tiếng, nổi danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

流行(形)

A

[liúxíng] Lưu hành, thịnh hành, phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

歌词(名)

A

[gēcí] Lời bài hát, ca từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

世界(名)

A

[shìjiè] Thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

古典(形、名)

A

[gǔdiǎn] Cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

现代(名、形)

A

[xiàndài] Hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

民歌(名)

A

[míngē] Dân ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

遥远(形)

A

[yáoyuǎn] Xa xôi, xa thẳm, rất xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

年轻(形)
年轻人(名)

A

[niánqīng] Trẻ
[niánqīngrén] Giới trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

春天(名)

A

[chūntiān] Mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

夏天(名)

A

[xiàtiān] Mùa hạ, mùa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

秋天(名)

A

[qiūtiān] Mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

冬天(名)

A

[dōngtiān] Mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

季节(名)

A

[jìjié] Mùa, vụ, thời kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

圣诞节(名)

A

[shèngdànjié] Lễ giáng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

刮风(动)
风(名)

A

[guā fēng] Gió thổi, nổi gió
[fēng] Gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

雪(名)
下雪(动)

A

[xuě] Tuyết
[xiàxuě] Tuyết rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

下雨(动)

A

[xiàyǔ] Trời mưa, mưa rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

时差(名)

A

[shíchà] Sự chênh lệch thời gian, chênh lệch múi giờ

40
Q

夜(名)

A

[yè] Đêm, ban đêm

41
Q

不但…而且…
而且(连)

A

[búdàn…érqiě…] Không những… mà còn…
[érqiě] Mà còn, với lại, hơn nữa, vả lại

42
Q

得 [dé](动)

A

Đạt được
- VD:
A: 这次你考得怎么样?
B: 只得了70分。

43
Q

历史(名)

A

[lìshǐ] Lịch sử

44
Q

阳历(名)
阴历(名)

A

[yánglì] Dương lịch
[yīnlì] Âm lịch

45
Q

研究(动、名)

A

[yánjiū] Nghiên cứu

46
Q

产生(动)

A

[chǎnshēng] Sản sinh, nảy sinh, xuất hiện
- 对…产生兴趣 (Nảy sinh hứng thú với…)
- VD: 你怎么对历史产生兴趣了?

47
Q

画册(名)

A

[huàcè] Tập tranh, sách tranh

48
Q

改革(动、名)

A

[gǎigé] Cải cách, cải tiến, đổi mới, cách tân, sửa đổi

49
Q

开放(动、名)

A

[kāifàng] (Khai phóng)
N1: Mở cửa, rộng mở
N2: Nở, bung

50
Q

一切(代)

A

[yíqiè] Tất cả, hết thảy, mọi, toàn bộ

51
Q

赛(名、动)

A

[sài] Thi đấu, đua

52
Q

等(名)
上等,中等,下等(形)

A
  • [děng] Đẳng cấp, cấp, bậc, hạng
  • Thượng đẳng, Trung đẳng, Hạ đẳng
53
Q

同等(形)

A

[tóngděng] Cùng cấp bậc, ngang nhau, bằng nhau.

54
Q

滑(动、形)

A

[huá]
- Trượt (v)
- Trơn, nhẵn, trơn bóng (adj)

55
Q

滑冰(动、名)
滑雪(动、名)

A

[huá bīng] Trượt băng
[huá xuě] Trượt tuyết

56
Q

家乡(名)

A

[jiāxiāng] Quê hương, quê nhà

57
Q

区(名)

A

[qū] Khu vực, vùng, nơi
- VD: B区

58
Q

风景(名)

A

[fēngjǐng] Phong cảnh, cảnh vật, quang cảnh

59
Q

尤其(副)& 特别(副、形)

A
  • [yóuqí] Đặc biệt là, nhất là : thường dùng để ngầm so sánh mức độ cao hơn so với cái khác
  • [tèbié] Đặc biệt, vô cùng, rất : chỉ dùng để chỉ mức độ cao
  • VD:
    a, 秋天的香山特别美 : Đơn thuần miêu tả núi vào mùa thu vô cùng đẹp.
    b, 秋天的香山尤其美 : Nhấn mạnh là Hương Sơn vào các mùa khác cũng đẹp nhưng vào mùa thu thì đẹp hơn.
  • 2 phó từ này đều có thể đứng trước 动词 và 形词
60
Q

河粉(名)

A

[hé fěn] Phở

61
Q

旅游(动)

A

[lǚyóu] Du lịch, du ngoạn

62
Q

凉快(形、动)

A

[liángkuai]
N1: mát mẻ, mát
N2: hóng mát (VD: 到树阴下凉快一下)

63
Q

避暑(动、名)

A

[bìshǔ] Nghỉ mát, tránh nắng, phòng cảm nắng

64
Q

靠(动)

A

[kào] Tựa vào, dựa vào, trông vào
- VD: 学习要靠自己的努力。

65
Q

经营(动)

A

[jīngyíng] Kinh doanh

66
Q

发财(动)

A

[fācái] Phát tài, làm giàu

67
Q

树(名、动)

A

[shù]
N1: Cây
N2: Trồng (VD: 十年树木,百年树人)

68
Q

叶(名)

A

[yè] Lá
- 树叶:Lá cây (VD: 秋天来了,树叶变红了)

69
Q

捡(动)

A

[jiǎn] Nhặt, lượm
- VD: 捡起来 (Nhặt lên)

70
Q

落(动)

A

[luò] Rơi, rụng, rớt (to fall)

71
Q

着急(形、动)

A

[zháojí] Sốt ruột, lo lắng, cuống cuồng, vội vàng

72
Q

着呢 [zhe ne]

A

【…着急】= 【很…】
- 形容词/ Đt tâm lý + 着呢
- VD: 时间还早着呢:Thời gian còn rất sớm.

73
Q

表(名)
手表(名)

A

[biǎo] Đồng hồ
[shǒubiǎo] Đồng hồ đeo tay

74
Q

停(动)

A

[tíng]
N1: Ngừng, dừng lại (VD: 停下来)
N2: Đỗ, đậu (VD: 车停在大门口)

75
Q

该(能源)
应该(动)

A

[gāi] Nên, cần phải, cần, phải, sẽ (VD: 该说的一定要说)
[yīnggāi]
N1: Nên, cần, phải
N2: Có lẽ, chắc, hẳn là

76
Q

电池(名)

A

[diànchí] Pin (Battery)

77
Q

充电(动)

A

[chōngdiàn] Sạc pin, sạc điện

78
Q

迟到(动)

A

[chídào] Đến muộn, tới trễ

79
Q

Biểu thị động tác sắp phát sinh: [Sắp… rồi.]

A

【要….了】、【块….了】、【就要….了】、【快要….了】
- Trong câu có thời gian cụ thể => không dùng 【快要….了】

80
Q

结婚(动)

A

[jiéhūn] Kết hôn, lấy nhau

81
Q

离婚(动)

A

[líhūn] Ly hôn

82
Q

亲(名、形)

A

[qīn] Thân thiết, họ hàng.
- VD: 母亲,父亲,亲人

83
Q

未婚夫(名)

A

[wèihūnfū] Vị hôn phu, chồng chưa cưới.

84
Q

未婚妻(名)

A

[wèihūnqī] Vị hôn thê, vợ chưa cưới

85
Q

将来(名)

A

[jiānglái] Tương lai, sau này, mai sau

86
Q

这样(代)
那样(代)

A

[zhèyàng] Như vậy, như thế, thế này (like this)
[nàyàng] Như thế, như thế kia (like that)

87
Q

Bổ ngữ xu hướng đơn:
来: […]
去: […]

A

来:Hướng về phía người nói
去:Hướng ra xa người nói
[动 + TN + 来/去]

88
Q

台湾

A

[táiwān] Đài Loan

89
Q

送(动)

A

[sòng] Đưa, chuyển giao, tặng, tiễn đưa

90
Q

开会(动)

A

[kāihuì] Họp

91
Q

散会(动)

A

[sànhuì] Tan họp

92
Q

研讨(动)

A

[yántǎo] Nghiên cứu và thảo luận (study and discuss)

93
Q

经过(动、介)

A

[jīngguò] Trải qua, đi qua (go through)

94
Q

向(介)

A

[xiàng] Hướng, về, nhắm
[向 + TN/Đối tượng + 动]

95
Q

问好(动)

A

[wènhǎo] Hỏi thăm, chào hỏi, gửi lời thăm

96
Q

捎(动)

A

[shāo] cầm hộ, mang hộ (to take along sth)