Giáo Trình Hán Ngữ 1 Flashcards
阿拉伯语 (名)
[Ālābóyǔ] Tiếng Ả Rập
百 (数)
[Bǎi] Trăm
白 (形)
[bái] Trắng
办公 (动)
[bàngōng] Làm việc (tại cơ quan), làm việc công, xử lý
办公室(名)
[Bàngōngshì] Phòng làm việc, văn phòng
包子(名)
[bāozi]
N1: Cái ví, cái túi
N2: Bánh bao
杯(名)
[bēi] Cái cốc, ly
笔(名)
[bǐ] Cây bút
比较 (副)
[bǐjiào] Tương đối, khá
不客气
[bú kèqì] Không có gì, đừng khách sáo
茶(名)
[chá] Trà
茶叶(名)
[cháyè] Lá chè
出租车(名)
[chūzūchē] Xe taxi
大概(副)
[dàgài] Đại khái, khoảng, tầm
蛋(名)
[dàn] Trứng
- 鸡蛋 (Trứng gà)
德国(名)
德语(名)
- [déguó] Nước Đức
- [déyǔ] Tiếng Đức
等(动)
[děng] Đợi, chờ
弟弟(名)
[dìdi] Em trai
电话(名)
[diànhuà] Điện thoại
都(副)
[dōu] Đều
读(动)
[dú] Đọc
俄国(名)
俄语(名)
- [éguó] Nước Nga
- [éyǔ] Tiếng Nga
饿(动、形、名)
[è]
N1: Đói, đói bụng, đói khát
N2: Bỏ đói, để đói
发音(名、动)
[fāyīn] Phát âm
饭(名)
[fàn] Cơm
房间(名)
[fángjiān] Gian phòng, phòng
分(名、动、数)
[fēn]
- Chia, phân (VD: 分成 phân thành,分离 chia li)
- Xu, đơn vị tiền tệ đứng sau 块,毛
- Phút
- Điểm (得分)
刚(副)
刚才(名)
- [gāng] Vừa, vừa mới (VD: 刚下课,他就会宿舍了)
- [gāngcái] Vừa, vừa mới, vừa rồi, ban nãy (VD: 他把刚才的事儿忘了)
港币(名)
[gǎngbì] đô la Hồng Kông
工作(名、动)
[gōngzuò]
N1: Làm việc
N2: Công việc
给(动、介)
[gěi]
N1: Đưa
N2: Cho, tới
公斤(量)
[gōngjīn] Kilogram
公司(名)
[gōngsī] Công ty
光盘(名)
[guāngpán] Đĩa CD
贵(形)
[guì] Đắt, quý, mắc
贵姓(名)
[guìxìng] Quý tính, họ.
韩国(名)
[hánguó] Hàn Quốc
号码(名)
[hàomǎ] Số hiệu
- VD: 电话号码
黑色(形)
[hēisè] Màu đen
红色(形)
[hóngsè] Màu đỏ
话(名)
[huà] Lời nói
欢迎(动、名)
[huānyíng] Chào mừng, chào đón, hoan nghênh
换(动)
[huàn] Đổi
还(动)
[huán] Trả, trả lại, trả về