Giáo Trình Hán Ngữ 1 Flashcards

1
Q

阿拉伯语 (名)

A

[Ālābóyǔ] Tiếng Ả Rập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

百 (数)

A

[Bǎi] Trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

白 (形)

A

[bái] Trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

办公 (动)

A

[bàngōng] Làm việc (tại cơ quan), làm việc công, xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

办公室(名)

A

[Bàngōngshì] Phòng làm việc, văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

包子(名)

A

[bāozi]
N1: Cái ví, cái túi
N2: Bánh bao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

杯(名)

A

[bēi] Cái cốc, ly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

笔(名)

A

[bǐ] Cây bút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

比较 (副)

A

[bǐjiào] Tương đối, khá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

不客气

A

[bú kèqì] Không có gì, đừng khách sáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

茶(名)

A

[chá] Trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

茶叶(名)

A

[cháyè] Lá chè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

出租车(名)

A

[chūzūchē] Xe taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

大概(副)

A

[dàgài] Đại khái, khoảng, tầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

蛋(名)

A

[dàn] Trứng
- 鸡蛋 (Trứng gà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

德国(名)
德语(名)

A
  • [déguó] Nước Đức
  • [déyǔ] Tiếng Đức
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

等(动)

A

[děng] Đợi, chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

弟弟(名)

A

[dìdi] Em trai

19
Q

电话(名)

A

[diànhuà] Điện thoại

20
Q

都(副)

A

[dōu] Đều

21
Q

读(动)

A

[dú] Đọc

22
Q

俄国(名)
俄语(名)

A
  • [éguó] Nước Nga
  • [éyǔ] Tiếng Nga
23
Q

饿(动、形、名)

A

[è]
N1: Đói, đói bụng, đói khát
N2: Bỏ đói, để đói

24
Q

发音(名、动)

A

[fāyīn] Phát âm

25
Q

饭(名)

A

[fàn] Cơm

26
Q

房间(名)

A

[fángjiān] Gian phòng, phòng

27
Q

分(名、动、数)

A

[fēn]
- Chia, phân (VD: 分成 phân thành,分离 chia li)
- Xu, đơn vị tiền tệ đứng sau 块,毛
- Phút
- Điểm (得分)

28
Q

刚(副)
刚才(名)

A
  • [gāng] Vừa, vừa mới (VD: 刚下课,他就会宿舍了)
  • [gāngcái] Vừa, vừa mới, vừa rồi, ban nãy (VD: 他把刚才的事儿忘了)
29
Q

港币(名)

A

[gǎngbì] đô la Hồng Kông

30
Q

工作(名、动)

A

[gōngzuò]
N1: Làm việc
N2: Công việc

31
Q

给(动、介)

A

[gěi]
N1: Đưa
N2: Cho, tới

32
Q

公斤(量)

A

[gōngjīn] Kilogram

33
Q

公司(名)

A

[gōngsī] Công ty

34
Q

光盘(名)

A

[guāngpán] Đĩa CD

35
Q

贵(形)

A

[guì] Đắt, quý, mắc

36
Q

贵姓(名)

A

[guìxìng] Quý tính, họ.

37
Q

韩国(名)

A

[hánguó] Hàn Quốc

38
Q

号码(名)

A

[hàomǎ] Số hiệu
- VD: 电话号码

39
Q

黑色(形)

A

[hēisè] Màu đen

40
Q

红色(形)

A

[hóngsè] Màu đỏ

41
Q

话(名)

A

[huà] Lời nói

42
Q

欢迎(动、名)

A

[huānyíng] Chào mừng, chào đón, hoan nghênh

43
Q

换(动)

A

[huàn] Đổi

44
Q

还(动)

A

[huán] Trả, trả lại, trả về