Giữa kì Flashcards
1😱
1
Q
Balance
A
Sự cân bằng
2
Q
Bracelet
A
Vòng tay
3
Q
Community
A
Cộng đồng
4
Q
Competitive
A
Mang tính cạnh tranh
5
Q
( be ) harm ful
A
Có hại đối vs
6
Q
Get irrtated
A
Nổi cáu cáu gắt
7
Q
Effect
A
Sự ảnh hưởng
7
Q
Keep in touch
A
Giữ liên lạc
8
Q
Improve
A
Cải thiện
9
Q
Leisure
A
Thời gian rảnh
10
Q
Ralex
A
Thư giãn
11
Q
Satisfy
A
Làm cho ai đó hài lòng thoả mãn
12
Q
Solution
A
Giải pháp
13
Q
Access
A
Sự tiếp cận
14
Q
Cultivate
A
Trồng trọt