😮💨 Flashcards
🥲
1
Q
Acrobatic
A
Xiếc
2
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
3
Q
Alive
A
Sinh động
4
Q
Asmostphere
A
Khí quyển
5
Q
Bad spirit
A
Điều xấu xa
6
Q
Bamboo pole
A
Cây nêu
7
Q
Bloom
A
Nở hoa
8
Q
Buddhist
A
Tín đồ Phật giáo
9
Q
Carp
A
Cá chép
10
Q
Ceremony
A
Nghi thức
11
Q
COASTAL
A
Thc vùng duyên hải ven biển
12
Q
Communal house
A
Đình
13
Q
Contestant
A
Đối thủ
14
Q
Decorate
A
Trang trí
15
Q
Item
A
Món đồ
16
Q
Family bonding
A
Gắn kết tcam gd
17
Q
Family reunion
A
Tụ họp gđ
18
Q
Festival goer
A
Ng đi xem lễ hội
19
Q
Kitchen gods
A
Táo quân
20
Q
Lantern
A
Lồng đèn
21
Q
Longevity
A
Sống lâu
22
Q
Lion dance
A
Múa lân
23
Q
MAINTAIN
A
Duy trì
24
Q
Matial arts
A
Võ
25
Q
Mork
A
Nhà sư
26
Q
Mark
A
Chấm đỉm
27
Q
Offering
A
Đồ thờ cúng
28
Q
Ornamental tree
A
Cây cảnh
29
Q
Pray
A
Cầu nguyện
30
Q
Releas
A
Thả
31
Q
Riverside
A
Bờ sông
32
Q
Steamed
A
Hấp
33
Q
Spirit
A
Tinh thần
34
Q
Square
A
Hình vuông
35
Q
Table manners
A
Quy tắc ăn uống