Gg Flashcards

1
Q

grant sombody something

A

trao cho ai đó cái gì(trang trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

be credited something

A

được ghi nhận thành công về cgi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

entitle someone to something

A

trao cho ai đó cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

allow sb to sth

A

cho phép ai đó làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

take the bull by the horns

A

đương đầu vs khó khăn thử thách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

graduate

A

tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

candidate

A

ứng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

applicant

A

người nộp đơn xin việc (giai đoạn đầu của tuyển dụng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

leaver

A

người tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dismissal

A

sa thải (trong công việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

expulsion

A

trục xuất (khỏi nơi nào, tổ chức nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rejection

A

từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

exclusion

A

đưa ra khỏi, không cho tham gia hoạt động nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

eject

A

tống ra (bằng vũ lực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

evict

A

đuổi (bằng pháp lí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

elevate

A

nâng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

discharge

A

cho ra, cho về ( cho phép ai đó rời khỏi đâu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

go over

A

kiểm tra lại cgi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

break up

A

chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

put on sth

A

mặc cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

get into sth

A

đi vào đâu

22
Q

strain every nerve

A

cố gắng hết sức

23
Q

detail

A

chi tiết

24
Q

term

A

điều khoản

25
crash
đập bể
26
crack
nứt vỡ, giải quyết vấn đề
27
shatter
làm vỡ
28
make/arrange an appointment
lên lịch hẹn
29
wipe off
loại bỏ cái gì
30
rely on
dựa vào ai/cái gì
31
deal with
đối phó với ai/cái gì
32
show off
khoe khoang
33
spill
sự tràn
34
trash
rác
35
sewage
nước thải
36
acctual
thực tế
37
current
hiện thời
38
current affairs
các ván đề thời sự
39
keep (one's) nose to the grindstone
làm việc cật lực
40
take out
lấy cái gì đó ra khỏi
41
take off
cởi bỏ quần áo, cất cánh
42
put out
dập lửa
43
put off
trì hoãn
44
maintain
nói rằng cái gì là đúng, khẳng định
45
operate
vận hành
46
contain
chứa đựng
47
trial
thử nghiệm
48
green with envy
ghen tị
49
make progress
tiến bộ
50
position
vị trí