Gg Flashcards
grant sombody something
trao cho ai đó cái gì(trang trọng)
be credited something
được ghi nhận thành công về cgi
entitle someone to something
trao cho ai đó cái gì
allow sb to sth
cho phép ai đó làm gì
take the bull by the horns
đương đầu vs khó khăn thử thách
graduate
tốt nghiệp
candidate
ứng viên
applicant
người nộp đơn xin việc (giai đoạn đầu của tuyển dụng)
leaver
người tốt nghiệp
dismissal
sa thải (trong công việc)
expulsion
trục xuất (khỏi nơi nào, tổ chức nào)
rejection
từ chối
exclusion
đưa ra khỏi, không cho tham gia hoạt động nào đó
eject
tống ra (bằng vũ lực)
evict
đuổi (bằng pháp lí)
elevate
nâng lên
discharge
cho ra, cho về ( cho phép ai đó rời khỏi đâu)
go over
kiểm tra lại cgi
break up
chia tay
put on sth
mặc cái gì