cụm đông từ Flashcards

1
Q

go down

A

giảm xg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

put up

A

dựng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

turn off

A

tắt đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

take up

A

bắt đầu theo đuổi thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

come over

A

ghé qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

make up

A

bịa ra, trang điểm, chiếm, làm hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

turn down

A

từ chối, vặn nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tidy up

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

die out

A

tuyệt chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

get out

A

ra khỏi đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

call off

A

hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

make for

A

đi về hướng nào, tạo nên điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

clean up

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

look for

A

tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

wake up

A

tỉnh dậy, đánh thức ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

carry on

A

tiếp tục

17
Q

end up

A

kết cục là

18
Q

shut down

19
Q

turn on

A

bật lên

20
Q

turn out

A

hóa ra là

21
Q

come in

22
Q

put on

A

mặc vào

23
Q

take off

A

cởi ra, cất cánh, thành công

24
Q

go off

25
get on
tiến triển, thành công
26
look after
chăm sóc, trông nom
27
switch of
ngừng chú ý, tắt đi
28
dress up
mặc đẹp
29
take away
khiến cảm xúc, cơn đau biết mất
30
pick up
đón ai
31
take on
tuyển thêm người, đảm nhiệm
32
give away
cho đi, cho tặng
33