cụm đông từ Flashcards
1
Q
go down
A
giảm xg
2
Q
put up
A
dựng lên
3
Q
turn off
A
tắt đi
4
Q
take up
A
bắt đầu theo đuổi thứ gì
5
Q
come over
A
ghé qua
6
Q
make up
A
bịa ra, trang điểm, chiếm, làm hòa
7
Q
turn down
A
từ chối, vặn nhỏ
8
Q
tidy up
A
dọn dẹp
9
Q
die out
A
tuyệt chủng
10
Q
get out
A
ra khỏi đâu
11
Q
call off
A
hủy
12
Q
make for
A
đi về hướng nào, tạo nên điều gì
13
Q
clean up
A
dọn dẹp
14
Q
look for
A
tìm kiếm
15
Q
wake up
A
tỉnh dậy, đánh thức ai đó