Gastrointestinal Issues Flashcards
1
Q
Tiêu hóa
A
Gastrointestinal
2
Q
rối loạn tiêu hóa
A
Diverticulitis
3
Q
Hội chứng ruột kích thích
A
Irritable bowel syndrome
4
Q
Chứng không dung nạp thực phẩm
A
Food intolerances
5
Q
Viêm dạ dày
A
Gastritis
6
Q
Xét nghiệm mẫu phân
A
Stool sample test
7
Q
Xét nghiệm máu
A
Blood work
8
Q
bức xạ liều thấp
A
low-dose radiation
9
Q
viêm nhiễm
A
inflammation
10
Q
nhiễm trùng
A
infection
11
Q
túi
A
pouches
12
Q
Thành ruột
A
Intestinal Wall
13
Q
thuốc kháng sinh uống
A
oral antibiotics
14
Q
chế độ ăn ít chất xơ
A
low-fiber diet
15
Q
ngũ cốc nguyên hạt
A
whole grains