Clinical/ Medical Procedures Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Abortion (induced abortion)

A

Phá thai (chủ động)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Amniocentesis

A

Chọc ối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Angiography

A

Chụp mạch máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anesthetize

A

Gây mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Appendectomy

A

Cắt ruột thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Auscultation

A

Nghe tim thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Autopsy

A

Khám nghiệm tử thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Biopsy

A

Sinh thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Birth control

A

Kiểm soát sinh sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Blood test

A

Xét nghiệm máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Blow

A

Các kỹ thuật hoặc bài kiểm tra liên quan đến việc thổi hơi, thường dùng để kiểm tra chức năng hô hấp hoặc tiêu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bronchoscopy

A

Nội soi phế quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Caesarean section abortion

A

Phá thai bằng mổ lấy thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cardiography

A

Siêu âm tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cardiopulmonary resuscitation (CPR)

A

Hồi sức tim phổi (CPR)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Castration

A

Triệt sản (hoặc thiến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Checkup

A

Khám sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Chest X-ray

A

X-quang ngực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Circumcision

A

Cắt bao quy đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cosmetic surgery

A

Phẫu thuật thẩm mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Computed tomography (CT) scan

A

Chụp cắt lớp vi tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Diagnose (Diagnosis)

A

Chẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dialysis

A

Thẩm tách máu, lọc máu (thận)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Dilation and curettage (D&C)

A

Thủ thuật nạo và hút tử cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Duodenectomy

A

Phẫu thuật cắt bỏ tá tràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Ectopic pregnancy (Tubular pregnancy)

A

Mang thai ngoài tử cung (Mang thai vòi trứng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Electrocardiogram (ECG, EKG)

A

Điện tâm đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Emergency

A

Cấp cứu, khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Emergency room

A

Phòng cấp cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Endotracheal intubation

A

Nội khí quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Exhale

A

Thở ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Face-lift operation

A

Phẫu thuật nâng cơ mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Gastrectomy

A

Phẫu thuật cắt dạ dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

General anesthetization

A

Gây mê toàn thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Hold (your) breath

A

Nín thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Hypnosis

A

Kích thích thần kinh (hoặc thôi miên)

37
Q

Hypnotize

A

Thôi miên

38
Q

Hysterectomy

A

Phẫu thuật cắt tử cung

39
Q

Immunization

A

Tiêm chủng

40
Q

Incision

A

Rạch mổ

41
Q

Incubator

A

Lồng ấp

42
Q

Inhale

A

Hít vào

43
Q

Injection

A

Tiêm chủng

44
Q

Intensive care

A

Chăm sóc tích cực

45
Q

I.V. (Intravenously)

A

Tiêm tĩnh mạch (IV) - thuật ngữ chỉ việc tiêm hoặc truyền dịch qua tĩnh mạch, có thể là thuốc, dung dịch điện giải, hoặc dinh dưỡng

46
Q

I.V.T. (Intravenous transfusion)

A

Truyền tĩnh mạch (IVT) - việc truyền máu hoặc các chế phẩm từ máu vào tĩnh mạch, thường là để điều trị bệnh lý hoặc thay thế máu bị mất

47
Q

Laparoscopy

A

Nội soi ổ bụng

48
Q

Laryngoscopy

A

Nội soi thanh quản

49
Q

Local anesthetization

A

Gây mê tại chỗ

50
Q

Lumbar puncture (Spinal tap)

A

Chọc dò tủy sống

51
Q

Lung scan

A

Chụp phổi

52
Q

Mammography

A

Chụp X-quang vú

53
Q

Mastectomy

A

Phẫu thuật cắt vú

54
Q

MRI scan of the chest

A

Chụp cộng hưởng từ ngực (MRI ngực)

55
Q

Needle

A

Kim tiêm

56
Q

Neurological Examination

A

Khám thần kinh

57
Q

Mental status and speech

A

Tình trạng tâm thần và ngôn ngữ

58
Q

Cranial nerves

A

Dây thần kinh sọ

59
Q

The motor system

A

Hệ vận động

60
Q

The sensory system

A

Hệ cảm giác

61
Q

Reflexes

A

Phản xạ

62
Q

Neurosurgery

A

Phẫu thuật thần kinh

63
Q

Optometry

A

Khúc xạ học

64
Q

Oxygen

A

Ôxy

65
Q

Percussion

A

Phương pháp gõ

66
Q

Plastic syrgery

A

Phẫu thuật tái tạo (hoặc phẫu thuật thẩm mỹ)

67
Q

Prognosis

A

Tiên lượng

68
Q

Pulmonary angiography

A

Chụp động mạch phổi

69
Q

Pulmonary function tests

A

Xét nghiệm chức năng phổi

70
Q

Recovery room

A

Phòng hồi sức

71
Q

Saline abortion

A

Phá thai bằng dung dịch muối saline

72
Q

Skeletal traction

A

(Kéo xương) là một loại traction đặc biệt, áp dụng lực kéo trực tiếp vào xương thông qua các đinh, ốc vít, hoặc dây thép được cấy vào xương, thường dùng để điều trị gãy xương nghiêm trọng hoặc không thể điều trị bằng phương pháp truyền thống. Skeletal traction giúp điều chỉnh vị trí của xương và giảm thiểu biến chứng do gãy xương

73
Q

Skin test

A

Xét nghiệm da

74
Q

Sterilization

A

Triệt sản

75
Q

Syringe

A

Ống tiêm

76
Q

Take a deep breath

A

Hít một hơi sâu

77
Q

Test tube

A

Ống nghiệm

78
Q

Thoracentesis

A

Chọc hút dịch màng phổi

79
Q

Tonsillectomy

A

Phẫu thuật cắt amidan

80
Q

Tracheostomy

A

Mở khí quản

81
Q

Traction

A

(Kéo) là một phương pháp điều trị bằng cách kéo giãn cơ hoặc xương để giảm đau, điều chỉnh vị trí hoặc hỗ trợ chữa lành. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ kéo giãn cơ đến điều trị gãy xương

82
Q

Transplantation

A

Cấy ghép (ghép tạng)

83
Q

Tubal ligation

A

Triệt sản vòi trứng

84
Q

Tube

A

Ống (tùy theo ngữ cảnh, có thể là ống thông, ống dẫn, ống tiêm, v.v.)

85
Q

Tuberculin tests

A

Xét nghiệm tuberculin

86
Q

Tympanoplasty

A

Phẫu thuật vá màng nhĩ

87
Q

Ultrasound (Ultrasonography)

A

Siêu âm (Chụp cắt lớp siêu âm)

88
Q

Vaccinate

A

Tiêm vắc xin

89
Q

Vasectomy

A

Triệt sản nam