Clinical/ Medical Procedures Flashcards
Abortion (induced abortion)
Phá thai (chủ động)
Amniocentesis
Chọc ối
Angiography
Chụp mạch máu
Anesthetize
Gây mê
Appendectomy
Cắt ruột thừa
Auscultation
Nghe tim thai
Autopsy
Khám nghiệm tử thi
Biopsy
Sinh thiết
Birth control
Kiểm soát sinh sản
Blood test
Xét nghiệm máu
Blow
Các kỹ thuật hoặc bài kiểm tra liên quan đến việc thổi hơi, thường dùng để kiểm tra chức năng hô hấp hoặc tiêu hóa
Bronchoscopy
Nội soi phế quản
Caesarean section abortion
Phá thai bằng mổ lấy thai
Cardiography
Siêu âm tim
Cardiopulmonary resuscitation (CPR)
Hồi sức tim phổi (CPR)
Castration
Triệt sản (hoặc thiến)
Checkup
Khám sức khỏe
Chest X-ray
X-quang ngực
Circumcision
Cắt bao quy đầu
Cosmetic surgery
Phẫu thuật thẩm mỹ
Computed tomography (CT) scan
Chụp cắt lớp vi tính
Diagnose (Diagnosis)
Chẩn đoán
Dialysis
Thẩm tách máu, lọc máu (thận)
Dilation and curettage (D&C)
Thủ thuật nạo và hút tử cung
Duodenectomy
Phẫu thuật cắt bỏ tá tràng
Ectopic pregnancy (Tubular pregnancy)
Mang thai ngoài tử cung (Mang thai vòi trứng)
Electrocardiogram (ECG, EKG)
Điện tâm đồ
Emergency
Cấp cứu, khẩn cấp
Emergency room
Phòng cấp cứu
Endotracheal intubation
Nội khí quản
Exhale
Thở ra
Face-lift operation
Phẫu thuật nâng cơ mặt
Gastrectomy
Phẫu thuật cắt dạ dày
General anesthetization
Gây mê toàn thân
Hold (your) breath
Nín thở