Food preparation Flashcards
1
Q
Stir-fry
/ˈstɜː.fraɪ/
A
(v) xào
2
Q
Deep-fry
/ˌdiːpˈfraɪ/
A
(v) rán
3
Q
Whisk
/wɪsk/
A
(v) đánh (trứng, bột…)
4
Q
Stew
/stjuː/
A
(v) hầm
5
Q
Steam
/stiːm/
A
(v) hấp
6
Q
Sprinkle
/ˈsprɪŋ.kəl/
A
(v) rắc
7
Q
Spread
/spred/
A
(v) phết
8
Q
Simmer
/ˈsɪm.ər/
A
(v) om
9
Q
Roast
/rəʊst/
A
(v) quay
10
Q
Purée
/ˈpjʊə.reɪ/
A
(v) xay nhuyễn
11
Q
Garnish
/ˈɡɑː.nɪʃ/
A
(v) trang trí (món ăn)
12
Q
Drain
/dreɪn/
A
(v) làm ráo nước
13
Q
Peel
/piːl/
A
(v) gọt vỏ, bóc vỏ
14
Q
Grill
/ɡrɪl/
A
(v) nướng
15
Q
Marinate
/ˈmær.ɪ.neɪt/
A
(v) ướp