First Quarter Vocab Flashcards
1
Q
Giá đình
A
Family
2
Q
Đọc sách
A
Read book
3
Q
Nấu ăn
A
Cook food
4
Q
Hát
A
Sing
5
Q
Vẽ chân dung
A
Draw a portrait
6
Q
Nghe nhạc
A
Listen to music
7
Q
Sinh viên
A
Student
8
Q
Giáo viên
A
Teacher
9
Q
Kỹ sư
A
Engineer
10
Q
Bác sĩ
A
Doctor
11
Q
Giáo sư
A
Professor