Bunch Of Words For Final Flashcards
1
Q
Dậy
A
Wake up
2
Q
Tắm
A
Shower
3
Q
Ăn sáng/trưa/tối
A
Eat breakfast/lunch/dinner
4
Q
Tập thể dục
A
Exercise
5
Q
Giờ
A
O clock/hour
6
Q
Đúng
A
On the dot
7
Q
Giây
A
Second
8
Q
Phút
A
Minute
9
Q
Rưỡi
A
Half past
10
Q
Kém
A
Minus
11
Q
Khi nào/ Bao giờ/ Lúc nào
A
When
12
Q
Hôm qua
A
Yesterday
13
Q
Hôm nay
A
Today
14
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
15
Q
Tuần trước
A
Last week
16
Q
Tuần này
A
This week
17
Q
Tuần sau
A
Next week