ETS 2024 Test 9 Flashcards
1
Q
dispute
A
tranh chấp
2
Q
sales assistant
A
nhân viên bán hàng
3
Q
logistical support
A
hỗ trợ hậu cần
4
Q
award
A
trao giải thưởng
5
Q
musical
A
vở nhạc kịch
6
Q
isolated area
A
khu vực bị cô lập
7
Q
correction
A
sự sửa chữa
8
Q
accountable for
A
chịu trách nhiệm
9
Q
knowledgeable
A
có kiến thức
10
Q
eligible
A
đủ điều kiện
11
Q
the lunch break
A
giờ nghỉ trưa
12
Q
the off-season
A
mùa vãn khách
13
Q
revolutionize
A
cách mạng hoá
14
Q
seamlessly
A
mượt mà, liền mạch
15
Q
collectively
A
tập trung
16
Q
distantly
A
xa cách
17
Q
take advantage of
A
tận dụng
18
Q
bustling
A
nhộn nhịp
19
Q
fabricate
A
chế tạo
20
Q
machinist
A
thợ máy
21
Q
pamphlet ~ brochure
A
sách quảng cáo