ETS 2024 Test 5 Flashcards

1
Q

request for

A

yêu cầu cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

reach

A

với tới/ liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

drop

A

giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

let + O + Vo

A

để ai đó làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

closure

A

sự kết thúc, sự đóng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

using various innovate techniques

A

bằng việc sử dụng nhiều phương pháp cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tile

A

gạch, ngói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bright

A

sáng sủa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

average

A

trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

on her own = by herself

A

chính cô ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

therefore

A

do đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stream live

A

phát sóng trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

so

A

vì thế (liên từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

considerable

A

đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

considerate

A

thận trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

permanent

A

vĩnh viễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

promptly

A

nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

equally

A

ngang nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

gradually

A

dần dần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

greatly

A

một cách đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

differ (v)

A

khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

pick

A

chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

customs

A

hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

deal

A

ưu đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

tobe influenced by

A

bị ảnh hưởng bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

nearly

A

gần như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

prefabricated house

A

nhà lắp ghép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

retain

A

duy trì, giữ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

pass

A

vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

at the time of the order

A

tại thời điểm đặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

celebration

A

lễ kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

celebrity

A

người nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

political experience

A

kinh nghiệm chính trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

generously donated

A

ủng hộ 1 cách hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

hold a reception

A

tổ chức bữa tiệc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

indeed

A

quả thực là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

in addition

A

thêm vào đó/ ngoài ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

instead of

A

thay vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

soothing

A

nhẹ nhàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

risk avoidance

A

tránh rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

the board of trustees

A

hội đồng người uỷ thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

debate

A

tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

across

A

băng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

above

A

bên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

imitate

A

bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

consider

A

cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

steady, steadily

A

ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

diminish

A

giảm, ít đi

49
Q

preview

A

bài giới thiệu

50
Q

explanation

A

sự giải thích

51
Q

postage

A

bưu cước

52
Q

if so

A

nếu thế

53
Q

otherwise

A

mặt khác

54
Q

scam

A

lừa đảo

55
Q

cyberattack

A

tấn công mạng

56
Q

intranet page

A

trang nội bộ

57
Q

camping gear

A

dụng cụ cắm trại

58
Q

mattress

A

nệm

59
Q

low-interest financing

A

trả góp lãi suất thấp

60
Q

overnight bag

A

túi ngủ

61
Q

stop by

A

ghé qua

62
Q

binder

A

kẹp tài liệu cứng

63
Q

office mate ~ colleage

A

đồng nghiệp

64
Q

supply closet

A

tủ đồ dùng văn phòng

65
Q

chequing

A

tín dụng

66
Q

savings

A

tiết kiệm

67
Q

superintendent

A

giám thị, giám đốc

68
Q

burdensome

A

gánh nặng

69
Q

voided check

A

phiếu huỷ bỏ

70
Q

pay stubs

A

phiếu lương

71
Q

culinary expert

A

chuyên gia ẩm thực

72
Q

assortment of dessert

A

loại món tráng miệng

73
Q

interrupt

A

gián đoạn

74
Q

frightening

A

đáng sợ

75
Q

rearrange

A

sắp xếp lại

76
Q

prospective buyer

A

người mua tiềm năng

77
Q

interior

A

nội thất

78
Q

claim

A

tuyên bố

79
Q

drivetrain cleaning

A

vệ sinh hệ thống truyền động

80
Q

labor charge

A

phí lao động

81
Q

brake mechanisms

A

hệ thống phanh

82
Q

dressed up

A

làm đẹp

83
Q

exterior

A

ngoại thất, bên ngoài

84
Q

portfolio

A

danh mục đầu tư

85
Q

assert

A

khẳng định

86
Q

heal

A

chữa lành

87
Q

preserve

A

bảo quản, bảo tồn

88
Q

repurpose

A

tái sử dụng

89
Q

aluminum

A

nhôm

90
Q

refurbished

A

được tân trang lại

91
Q

wall-mounted

A

được gắn vào tường

92
Q

back order

A

đơn hàng chờ

93
Q

tax waiver

A

miễn thuế

94
Q

entail

A

đòi hỏi, yêu cầu

95
Q

real estate broker

A

môi giới bất động sản

96
Q

desire

A

khao khát

97
Q

boardwalk

A

lối đi bộ lót ván

98
Q

virtual art

A

nghệ thuật ảo

99
Q

fragrances

A

nước hoa

100
Q

trendsetting

A

thời thượng

101
Q

preapproval

A

phê duyệt trước

102
Q

piano recital

A

buổi độc tấu piano

103
Q

lumber

A

gỗ

104
Q

awfully long commute

A

chuyến đi dài khủng khiếp

105
Q

blueprints

A

bản thiết kế

106
Q

direct the play

A

đạo diễn vở kịch

107
Q

solar lantern

A

đèn lồng năng lượng mặt trời

108
Q

set aside

A

để dành cho

109
Q

debris

A

mảnh vụn

110
Q

eligible for

A

đủ điều kiện

111
Q

retrieve

A

lấy lại

112
Q

in my haste

A

trong lúc vội vàng

113
Q

stuck

A

mắc kẹt

114
Q

landfill

A

bãi rác

115
Q

leftover

A

còn thừa

116
Q

repurpose

A

tái sử dụng

117
Q

settle

A

ổn định

118
Q

price quote

A

báo giá

119
Q

custodial staff

A

nhân viên trông coi