English to Vietnamese Vocabulary Part 2 Flashcards
combine
phối hợp
come
đến
comedy
phim hài
comfort
thoải mái
comfortable
Thoải mái
command
chỉ huy
comment
bình luận
commercial
thương mại
commission
Uỷ ban
commit
phạm
commitment
lời cam kết
committee
ủy ban
common
chung
commonly
thông thường
communicate
giao tiếp
communication
giao tiếp
community
cộng đồng
company
Công ty
compare
đối chiếu
comparison
sự so sánh
compete
tranh đua
competition
cuộc thi
competitor
đối thủ
competitive
cạnh tranh
complain
than phiền
complaint
lời phàn nàn
complete
hoàn thành
completely
hoàn toàn
complex
phức tạp
complicated
phức tạp
component
thành phần
computer
máy vi tính
concentrate
tập trung
concentration
sự tập trung
concept
Ý tưởng
concern
liên quan
concerned
lo âu
concert
buổi hòa nhạc
conclude
kết luận
conclusion
phần kết luận
condition
tình trạng
conduct
hạnh kiểm
conference
hội nghị
confidence
sự tự tin
confident
tự tin
confirm
xác nhận
conflict
cuộc xung đột
confuse
nhầm lẫn
confused
bối rối
confusing
gây nhầm lẫn
connect
kết nối
connected
liên hệ
connection
liên quan
conscious
Có ý thức
consequence
kết quả
conservative
thận trọng
consider
xem xét
consideration
Sự xem xét
consist
gồm có
consistent
thích hợp
constant
không thay đổi
constantly
liên tục
construct
xây dựng
construction
xây dựng
consume
tiêu thụ
consumer
khách hàng
contact
tiếp xúc
contain
Lưu trữ
container
thùng đựng hàng
contemporary
đồng thời
content
Nội dung
contest
Cuộc thi
context
bối cảnh
continent
lục địa
continue
tiếp tục
continuous
tiếp diễn
contract
hợp đồng
contrast
tương phản
contribute
Góp phần
contribution
sự đóng góp
control
điều khiển
convenient
tiện lợi
conversation
cuộc hội thoại
convert
đổi
convince
thuyết phục
convinced
thuyết phục
cook
đầu bếp
cooker
nồi cơm điện
cooking
nấu nướng
cool
mát mẻ
copy
bản sao
core
cốt lõi
corner
góc
corporate
đoàn thể
correct
chính xác
correctly
một cách chính xác
cost
Giá cả
costume
trang phục
cottage
nhà tranh
cotton
bông
could
có thể
council
hội đồng
count
đếm
country
Quốc gia
countryside
nông thôn
county
quận
couple
cặp đôi
courage
lòng can đảm
course
khóa học
court
tòa án
cousin
anh chị em họ
cover
che
covered
đề cập
cow
bò
crash
tai nạn
crazy
khùng
cream
kem
create
tạo nên
creation
sự sáng tạo
creative
sáng tạo
creature
sinh vật
credit
tín dụng
crew
phi hành đoàn
crime
tội ác
criminal
hình sự
crisis
cuộc khủng hoảng
criterion
tiêu chuẩn
critic
nhà phê bình
critical
bạo kích
criticism
sự chỉ trích
criticize
chỉ trích
crop
mùa vụ
cross
vượt qua
crowd
bầy đàn
crowded
Đông người
crucial
quan trọng
cruel
hung ác
cry
khóc
cultural
văn hóa
culture
văn hóa
cup
tách
cupboard
cái tủ
cure
chữa khỏi
curly
quăn
currency
tiền tệ
current
hiện hành
currently
hiện tại
curtain
tấm màn
curve
đường cong
curved
uốn cong
custom
tập quán
customer
khách hàng
cut
cắt
cycle
đi xe đạp
dad
cha
daily
hằng ngày
damage
hư hại
dance
nhảy
dancer
vũ công
dancing
khiêu vũ
danger
nguy hiểm
dangerous
nguy hiểm
dark
tối
data
dữ liệu
date
ngày
daughter
Con gái
day
ngày
dead
đã chết
deal
thỏa thuận
dear
kính thưa
death
tử vong
debate
tranh luận
debt
món nợ
decade
thập kỷ
December
tháng mười hai
decent
phong nha
decide
quyết định
decision
phán quyết
declare
khai báo
decline
từ chối
decorate
trang trí
decoration
trang trí
decrease
giảm bớt
deep
sâu
deeply
sâu sắc
defeat
đánh bại
defence
phòng thủ
defend
phòng thủ
define
định nghĩa
definite
xác định
definitely
chắc chắn
definition
Định nghĩa
degree
trình độ
delay
sự chậm trễ
deliberate
cân nhắc
deliberately
thong thả
delicious
thơm ngon
delight
Hân hoan
delighted
vui mừng
deliver
giao hàng
delivery
chuyển
demand
nhu cầu
demonstrate
chứng minh
dentist
bác sĩ nha khoa
deny
phủ nhận
department
Phòng ban
departure
khởi hành
depend
tùy theo
depressed
suy sụp
depressing
depressing
depth
chiều sâu
describe
diễn tả
description
sự miêu tả
desert
Sa mạc
deserve
xứng đáng
design
thiết kế
designer
nhà thiết kế
desire
khao khát
desk
bàn
desperate
tuyệt vọng
despite
mặc dù
destination
Nơi Đến
destroy
hủy hoại
detail
chi tiết
detailed
chi tiết
detect
phát hiện
detective
thám tử
determine
mục đích
determined
xác định
develop
phát triển, xây dựng
development
phát triển
device
thiết bị
diagram
biểu đồ
dialogue
hội thoại
diamond
kim cương
diary
Nhật ký
dictionary
tự điển
die
chết
diet
chế độ ăn
difference
Sự khác biệt
different
khác nhau
differently
cách khác nhau
difficult
khó khăn
difficulty
khó khăn
dig
đào
digital
kỹ thuật số
dinner
bữa tối
direct
thẳng thắn
direction
phương hướng
directly
trực tiếp
director
giám đốc
dirt
bụi
dirty
dơ bẩn
Dis Adverbantage
Dis Adverbantage
disagree
không đồng ý
disappear
biến mất
disappointed
thất vọng
disappointing
thất vọng
disaster
thảm họa
disc
đĩa
discipline
kỷ luật
discount
giảm giá
discover
Khám phá
discovery
khám phá
discuss
bàn luận
discussion
thảo luận
disease
bệnh
dish
món ăn
dishonest
Không trung thực
dislike
không thích
dismiss
bỏ qua
display
trưng bày
distance
khoảng cách
distribute
phân phát
distribution
phân phát
district
huyện
divide
chia
division
phân công
divorced
đã ly dị
do
làm
doctor
Bác sĩ
document
tài liệu
documentary
phim tài liệu
dog
chó
dollar
đô la
domestic
trong nước
dominate
thống trị
donate
tặng
door
cửa
double
gấp đôi
doubt
nghi ngờ
down
xuống
download
Tải xuống
downstairs
tầng dưới
downwards
đi xuống
dozen
tá
draft
bản nháp
drag
kéo
drama
kịch
dramatic
kịch
draw
vẽ tranh
drawing
đang vẽ
dream
mơ
dress
trang phục
dressed
ăn mặc
drink
uống
drive
lái xe
driver
người lái xe
driving
điều khiển
drop
rơi vãi
drug
thuốc
drum
trống
drunk
say
dry
khô
due
vì
during
suốt trong
dust
bụi bặm
duty
nhiệm vụ
DVD
đĩa DVD
each
mỗi
ear
tai
early
sớm
earn
kiếm
earth
Trái đất
earthquake
động đất
easily
một cách dễ dàng
east
phía đông
eastern
phương Đông
easy
dễ dàng
eat
ăn
economic
thuộc kinh tế
economy
nên kinh tê
edge
cạnh
edit
biên tập
edition
phiên bản
editor
biên tập viên
educate
giáo dục
educated
đào tạo
education
giáo dục
educational
giáo dục
effect
hiệu ứng
effective
có hiệu lực
effectively
một cách hiệu quả
efficient
Có hiệu quả
effort
cố gắng
egg
trứng
eight
tám
eighteen
mười tám
eighty
tám mươi
either
hoặc
elderly
hơi già
elect
trúng tuyển
election
cuộc bầu cử
electric
điện
electrical
điện
electricity
điện lực
electronic
điện tử
element
thành phần
elephant
con voi
eleven
mười một
else
khác
elsewhere
nơi khác
embarrassed
lúng túng
embarrassing
lúng túng
emerge
hiện ra
emergency
trường hợp khẩn cấp
emotion
xúc động
emotional
đa cảm
emphasis
nhấn mạnh
emphasize
nhấn mạnh
employ
thuê
employee
Nhân viên
employer
sử dụng lao động
employment
việc làm
empty
trống
enable
cho phép
encounter
gặp gỡ
encourage
khuyến khích
end
kết thúc
ending
cuối
enemy
kẻ thù
energy
năng lượng
engage
thuê
engaged
Đính hôn
engine
động cơ
engineer
kỹ sư
engineering
kỹ thuật
enhance
nâng cao
enjoy
thưởng thức
enormous
khổng lồ
enough
đủ
enquiry
điều tra
ensure
đảm bảo
enter
đi vào
entertain
sự giải trí
entertainment
sự giải trí
enthusiasm
hăng hái
enthusiastic
nhiệt tâm
entire
toàn thể
entirely
trọn vẹn
entrance
cổng vào
entry
lối vào
environment
Môi trường
environmental
thuộc về môi trường
episode
tập phim
equal
công bằng
equally
bình đẳng
equipment
Trang thiết bị
error
lỗi
escape
bỏ trốn
especially
đặc biệt
essay
tiểu luận
essential
Thiết yếu
establish
thành lập
estate
tài sản
estimate
ước tính
ethical
đạo đức
euro
euro
evaluate
đánh giá
even
cũng
evening
tối
event
biến cố
eventually
sau cùng
ever
không bao giờ
every
mỗi
everybody
mọi người
everyday
Hằng ngày
everyone
tất cả mọi người
everything
mọi điều
everywhere
mọi nơi
evidence
chứng cớ
evil
tà ác
exact
chính xác
exactly
chính xác
exam
thi
examination
kiểm tra
examine
xem xét
example
thí dụ
excellent
thông minh
except
ngoại trừ
exchange
đổi
excited
bị kích thích
excitement
sự phấn khích
exciting
thú vị
excuse
tha
executive
điều hành
exercise
tập thể dục
exhibition
buổi triển lãm
exist
hiện hữu
existence
đời
expand
phát triển
expect
chờ đợi
expectation
sự mong đợi
expected
hy vọng
expedition
thám hiểm
expense
kinh phí
expensive
đắt
experience
kinh nghiệm
experienced
có kinh nghiệm
experiment
thí nghiệm
expert
chuyên gia
explain
giải thích
explanation
giải trình
explode
nổ tung
exploration
thăm dò
explore
khám phá
explosion
tiếng nổ
export
xuất khẩu
expose
lộ ra
express
bày tỏ
expression
biểu hiện
extend
mở rộng
extent
mức độ
external
ngoài
extra
thêm
extraordinary
phi thường
extreme
cực
extremely
vô cùng
eye
con mắt
face
khuôn mặt
facility
cơ sở
fact
thực tế
factor
hệ số
factory
nhà máy
fail
Thất bại
failure
sự thất bại
fair
hội chợ
fairly
công bằng
faith
lòng tin
fall
ngã
SAI
familiar
Quen biết
family
gia đình
famous
nổi danh
fan
quạt
fancy
mến
fantastic
tuyệt diệu
far
xa