English to Vietnamese Vocabulary Part 1 Flashcards
a, an
một
abandon
bỏ
ability
có khả năng
able
khả năng
about
trong khoảng
above
ở trên
abroad
ở nước ngoài
absolute
tuyệt đối
absolutely
chắc chắn rồi
academic
thuộc về lý thuyết
accept
Chấp nhận
acceptable
chấp nhận được
access
truy cập
accident
Tai nạn
accommodation
chỗ ở
accompany
đồng hành
according to
dựa theo
account
tài khoản
accurate
chính xác
accuse
tố cáo
achieve
Hoàn thành
achievement
thành tích
acknowledge
công nhận
acquire
có được, thu được
across
băng qua
act
hành động
action
hoạt động
active
tích cực
activity
Hoạt động
actor
diễn viên
actress
nữ diễn viên
actual
thực tế
actually
thực ra
ad
quảng cáo
adapt
phỏng theo
add
thêm vào
addition
thêm vào
additional
thêm vào
address
Địa chỉ
administration
quản lý
admire
ngưỡng mộ
admit
thừa nhận
adopt
nhận nuôi
adult
người lớn
Advance
Nâng cao
Advanced
Nâng cao
Advantage
Lợi thế
Adventure
Cuộc phiêu lưu
Advertise
Quảng cáo
Advertisement
Quảng cáo
Advertising
quảng cáo
Advice
Khuyên bảo
affair
công việc
affect
có ảnh hưởng đến
afford
mua được
afraid
sợ
after
sau
afternoon
buổi chiều
afterwards
về sau
again
lần nữa
against
chống lại
age
tuổi tác
aged
già
agency
đại lý
agenda
chương trình nghị sự
agent
đặc vụ
aggressive
xâm lược
ago
cách đây
agree
đồng ý
agreement
hợp đồng
ah
Ah
ahead
ở phía trước
aid
viện trợ
aim
mục đích
air
không khí
aircraft
phi cơ
airline
máy bay
airport
sân bay
alarm
báo thức
album
album
alcohol
rượu
alcoholic
kẻ nghiện rượu
alive
sống sót
all
tất cả
all right
được rồi
allow
cho phép
almost
hầu hết
alone
một mình
along
dọc theo
already
đã sẵn sàng
also
cũng thế
alter
ALTER
alternative
thay thế
although
Mặc du
always
luôn luôn
amazed
ngạc nhiên
amazing
kinh ngạc
ambition
tham vọng
ambitious
đầy tham vọng
among
ở giữa
amount
lượng
analyse
phân tích
analysis
nghiên cứu
ancient
cổ xưa
and
và
anger
Sự phẫn nộ
angle
góc
angry
bực bội
animal
động vật
ankle
mắt cá
anniversary
ngày kỷ niệm
announce
thông báo
announcement
sự thông báo
annoy
làm phiền
annoyed
bực mình
annoying
làm phiền
annual
hàng năm
another
khác
answer
câu trả lời
anxious
lo lắng
any
bất kì
anybody
mọi người
any more
nữa không
anyone
bất kỳ ai
anything
bất cứ điều gì
anyway
dù sao
anywhere
nơi nào
apart
riêng biệt
apartment
căn hộ, chung cư
apologize
xin lỗi
app
ứng dụng
apparent
hiển nhiên
apparently
rõ ràng
appeal
gọi
appear
xuất hiện
appearance
xuất hiện
apple
táo
application
ứng dụng
apply
ứng dụng
appointment
cuộc hẹn
appreciate
đánh giá
approach
tiếp cận
appropriate
thích hợp
approval
sự chấp thuận
approve
Phê duyệt
approximately
xấp xỉ
April
tháng tư
architect
kiến trúc sư
architecture
ngành kiến trúc
area
khu vực
argue
tranh luận
argument
tranh luận
arise
nảy sinh
arm
cánh tay
armed
trang
arms
cánh tay
army
quân đội
around
xung quanh
arrange
sắp xếp
arrangement
sắp xếp
arrest
bắt giữ
arrival
đến
arrive
đến
art
nghệ thuật
article
bài báo
artificial
nhân tạo
artist
họa sĩ
artistic
thuộc về nghệ thuật
as
như
ashamed
hổ thẹn
asleep
ngủ
ask
hỏi
aspect
diện mạo
assess
đánh giá
assessment
thẩm định, lượng định, đánh giá
assignment
phân công
assist
hỗ trợ
assistant
phụ tá
associate
kết hợp
associated
liên quan
association
sự kết hợp
assume
giả định
at
tại
athlete
lực sĩ
atmosphere
không khí
attach
đính kèm
attack
tấn công
attempt
cố gắng
attend
tham gia
attention
chú ý
attitude
Thái độ
attract
thu hút
attraction
sức hút
attractive
hấp dẫn
audience
khán giả
August
tháng Tám
aunt
cô
author
tác giả
authority
thẩm quyền
autumn
mùa thu
available
có sẵn
average
Trung bình cộng
avoid
tránh
award
phần thưởng
aware
biết
away
xa
awful
kinh khủng
baby
đứa bé
back
trở lại
background
lý lịch
backwards
ngược
bacteria
vi khuẩn
bad
xấu
badly
tệ
bag
túi
bake
nướng
balance
thăng bằng
ball
trái bóng
ban
lệnh cấm
banana
trái chuối
band
ban nhạc
bank (money)
ngân hàng (tiền)
bank (river)
ngân hàng (sông)
bar
quán ba
barrier
rào chắn
base
căn cứ
baseball
bóng chày
based
dựa trên
basketball
bóng rổ
basic
căn bản
basically
về cơ bản
basis
nền tảng
bath
bồn tắm
bathroom
phòng tắm
battery
ắc quy
battle
trận đánh
be
là
beach
bờ biển
bean
hạt đậu
bear (deal with)
gấu (thỏa thuận với)
bear (animal)
gấu)
beat
tiết tấu
beautiful
xinh đẹp
beauty
sắc đẹp, vẻ đẹp
because
bởi vì
become
trở nên
bed
Giường
bedroom
phòng ngủ
bee
con ong
beef
thịt bò
beer
bia
before
trước
beg
ăn xin
begin
bắt đầu
beginning
đầu
behave
hành xử
behaviour
hành vi
behind
phía sau
being
hạnh phúc
belief
sự tin tưởng
believe
tin
bell
chuông
belong
thuộc
below
phía dưới
belt
thắt lưng
bend
bẻ cong
benefit
lợi ích
bent
khuynh hướng
best
tốt
bet
cá cược
better
tốt hơn
between
giữa
beyond
vượt ra ngoài
bicycle
Xe đạp
big
lớn
bike
xe đạp
bill
hóa đơn
billion number
tỷ số
bin
thùng rác
biology
sinh học
bird
chim
birth
Sinh
birthday
sinh nhật
biscuit
bánh quy
bit
chút
bite
cắn
bitter
đắng
black
đen
blame
khiển trách
blank
chỗ trống
blind
mù
block
khối
blog
Blog
blonde
vàng
blood
máu
blow
thổi
blue
màu xanh da trời
board
bảng
boat
thuyền
body
thân hình
boil
sôi lên
bomb
bom
bond
liên kết
bone
khúc xương
book
sách
boot
khởi động
border
biên giới
bored
chán
boring
nhàm chán
born
sinh ra
borrow
vay
boss
Ông chủ
both
cả hai
bother
làm phiền
bottle
chai
bottom
đáy
bowl
bát
box
cái hộp
boy
con trai
boyfriend
bạn trai
brain
óc
branch
chi nhánh
brand
nhãn hiệu
brave
can đảm
bread
bánh mỳ
break
phá vỡ
breakfast
bữa ăn sáng
breast
nhũ hoa
breath
hơi thở
breathe
thở
breathing
sự thở
bride
cô dâu
bridge
cầu
brief
ngắn gọn
bright
sáng
brilliant
xuất sắc
bring
mang đến
broad
rộng lớn
broadcast
phát sóng
broken
bị hỏng
brother
Anh trai
brown
nâu
brush
chải
bubble
bọt nước
budget
ngân sách
build
xây dựng
building
xây dựng
bullet
đạn
bunch
xăn lên
burn
đốt cháy
bury
chôn
bus
xe buýt
bush
bụi cây
business
kinh doanh
businessman
doanh nhân
busy
bận
but
nhưng
butter
bơ
button
cái nút
buy
mua
by
qua
bye
tạm biệt
cable
cáp
cafe
quán cà phê
cake
bánh ngọt
calculate
tính toán
call
gọi
calm
điềm tĩnh
camera
Máy ảnh
camp
trại
campaign
chiến dịch
camping
cắm trại
campus
khuôn viên
can1
can1
can2
can2
cancel
hủy bỏ
cancer
ung thư
candidate
ứng cử viên
cannot
không thể
cap
mũ lưỡi trai
capable
có khả năng
capacity
sức chứa
capital
thủ đô
captain
đội trưởng
capture
chiếm lấy
car
xe hơi
card
Thẻ
care
quan tâm
career
nghề nghiệp
careful
cẩn thận
carefully
cẩn thận
careless
cẩu thả
carpet
thảm
carrot
cà rốt
carry
mang
cartoon
hoạt hình
case
trường hợp
cash
tiền mặt
cast
diễn viên
castle
Lâu đài
cat
con mèo
catch
nắm lấy
category
thể loại
cause
nguyên nhân
CD
CD
ceiling
Trần nhà
celebrate
ăn mừng
celebration
lễ kỷ niệm
celebrity
người nổi tiếng
cell
tế bào
cent
phần trăm
central
Trung tâm
centre
trung tâm
century
thế kỷ
ceremony
Lễ
certain
nhất định
certainly
chắc chắn
chain
chuỗi
chair
cái ghế
chairman
Chủ tịch
challenge
thử thách
champion
quán quân
chance
cơ hội
change
thay đổi
channel
kênh
chapter
chương
character
tính cách
characteristic
đặc tính
charge
sạc điện
charity
từ thiện
chart
đồ thị
chat
trò chuyện
cheap
rẻ
cheat
lừa đảo
check
kiểm tra
chef
đầu bếp
cheerful
vui lòng
cheese
phô mai
chemical
hóa chất
chemistry
hóa học
chest
ngực
chicken
thịt gà
chief
chánh
child
đứa trẻ
childhood
thời thơ ấu
chip
Chip
chocolate
sô cô la
choice
sự lựa chọn
choose
chọn
church
nhà thờ
cigarette
thuốc lá
cinema
Rạp chiếu phim
circle
vòng tròn
circumstance
tình huống
cite
dẫn chứng
citizen
người dân
city
thành phố
civil
dân sự
claim
yêu cầu
class
lớp học
classic
cổ điển
classical
cổ điển
classroom
lớp học
clause
điều khoản
clean
dọn dẹp
clear
thông thoáng
clearly
thông suốt
clever
tài giỏi
click
nhấp chuột
client
khách hàng
climate
khí hậu
climb
leo
clock
đồng hồ
close1
close1
close2
close2
closed
khép kín
closely
chặt chẽ
cloth
vải
clothes
quần áo
clothing
quần áo
cloud
đám mây
club
câu lạc bộ
clue
đầu mối
coach
huấn luyện viên
coal
than đá
coast
bờ biển
coat
áo choàng ngoài
code
đang
coffee
cà phê
coin
đồng tiền
cold
lạnh
collapse
sự sụp đổ
colleague
đồng nghiệp
collect
sưu tầm
collection
bộ sưu tập
college
trường đại học
colour
màu sắc
coloured
màu sắc rực rỡ
column
cột
combination
sự phối hợp